Công Ty TNHH Tm-dv Hưng Phát
Công Ty TNHH Tm-dv Hưng Phát – Công Ty TNHH Tm-dv Hưng Phát có địa chỉ tại 139 Phan Bội Châu, Phường Lê Hồng Phong, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300815988 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
Mã số ĐTNT | 4300815988 | Ngày cấp | 19-04-2018 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Tm-dv Hưng Phát | Tên giao dịch | Công Ty TNHH Tm-dv Hưng Phát | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | 139 Phan Bội Châu, Phường Lê Hồng Phong, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300815988 / 19-04-2018 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 19-04-2018 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 19-04-2018 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 4/19/2018 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Nguyễn Văn Luyện | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu | Loại thuế phải nộp |
4300815988, Nguyễn Văn Luyện
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu | 2599 | |
2 | Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn | 25991 | |
3 | Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu | 25999 | |
4 | Sản xuất linh kiện điện tử | 26100 | |
5 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính | 26200 | |
6 | Sản xuất thiết bị truyền thông | 26300 | |
7 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng | 26400 | |
8 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển | 26510 | |
9 | Sản xuất đồng hồ | 26520 | |
10 | Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp | 26600 | |
11 | Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học | 26700 | |
12 | Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học | 26800 | |
13 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
14 | Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác | 46491 | |
15 | Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế | 46492 | |
16 | Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh | 46493 | |
17 | Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh | 46494 | |
18 | Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện | 46495 | |
19 | Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự | 46496 | |
20 | Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm | 46497 | |
21 | Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao | 46498 | |
22 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu | 46499 | |
23 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 46510 | |
24 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
25 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 46530 | |
26 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
27 | Bán buôn quặng kim loại | 46621 | |
28 | Bán buôn sắt, thép | 46622 | |
29 | Bán buôn kim loại khác | 46623 | |
30 | Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác | 46624 | |
31 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
32 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến | 46631 | |
33 | Bán buôn xi măng | 46632 | |
34 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi | 46633 | |
35 | Bán buôn kính xây dựng | 46634 | |
36 | Bán buôn sơn, vécni | 46635 | |
37 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh | 46636 | |
38 | Bán buôn đồ ngũ kim | 46637 | |
39 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 46639 | |
40 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | 4752 | |
41 | Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh | 47521 | |
42 | Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh | 47522 | |
43 | Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | 47523 | |
44 | Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh | 47524 | |
45 | Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh | 47525 | |
46 | Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | 47529 | |
47 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh | 47530 |