Công Ty TNHH Tm & Qc Thịnh Phát
Công Ty TNHH Tm & Qc Thịnh Phát – Công Ty TNHH Tm & Qc Thịnh Phát có địa chỉ tại 249 Nguyễn Tự Tân, Phường Trần Phú, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300822470 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Quảng cáo
| Mã số ĐTNT | 4300822470 | Ngày cấp | 03-08-2018 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Tm & Qc Thịnh Phát | Tên giao dịch | Công Ty TNHH Tm & Qc Thịnh Phát | ||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | 249 Nguyễn Tự Tân, Phường Trần Phú, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300822470 / 03-08-2018 | Cơ quan cấp | |||||
| Năm tài chính | 03-08-2018 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 03-08-2018 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 8/3/2018 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
| Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
| Chủ sở hữu | Phan Quốc Đạt | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
| Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Quảng cáo | Loại thuế phải nộp | | ||||
4300822470, Phan Quốc Đạt
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
| 2 | Xây dựng công trình đường sắt | 42101 | |
| 3 | Xây dựng công trình đường bộ | 42102 | |
| 4 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
| 5 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
| 6 | Phá dỡ | 43110 | |
| 7 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
| 8 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
| 9 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
| 10 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước | 43221 | |
| 11 | Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí | 43222 | |
| 12 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
| 13 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
| 14 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
| 15 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
| 16 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng | 46591 | |
| 17 | Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) | 46592 | |
| 18 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày | 46593 | |
| 19 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) | 46594 | |
| 20 | Bán buôn máy móc, thiết bị y tế | 46595 | |
| 21 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu | 46599 | |
| 22 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan | 4661 | |
| 23 | Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác | 46611 | |
| 24 | Bán buôn dầu thô | 46612 | |
| 25 | Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan | 46613 | |
| 26 | Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan | 46614 | |
| 27 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
| 28 | Bán buôn quặng kim loại | 46621 | |
| 29 | Bán buôn sắt, thép | 46622 | |
| 30 | Bán buôn kim loại khác | 46623 | |
| 31 | Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác | 46624 | |
| 32 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
| 33 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến | 46631 | |
| 34 | Bán buôn xi măng | 46632 | |
| 35 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi | 46633 | |
| 36 | Bán buôn kính xây dựng | 46634 | |
| 37 | Bán buôn sơn, vécni | 46635 | |
| 38 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh | 46636 | |
| 39 | Bán buôn đồ ngũ kim | 46637 | |
| 40 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 46639 | |