Công Ty TNHH Tổng Hợp Pv Sông Trà

Công Ty TNHH Tổng Hợp Pv Sông Trà

Công Ty TNHH Tổng Hợp Pv Sông Trà – Công Ty TNHH Tổng Hợp Pv Sông Trà có địa chỉ tại Cụm công nghiệp làng nghề Tịnh Ấn Tây, Xã Tịnh Ấn Tây, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300818001 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất sản phẩm từ plastic

Mã số ĐTNT

4300818001

Ngày cấp 24-05-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Tổng Hợp Pv Sông Trà

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Tổng Hợp Pv Sông Trà

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Cụm công nghiệp làng nghề Tịnh Ấn Tây, Xã Tịnh Ấn Tây, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300818001 / 24-05-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 24-05-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-05-2018
Ngày bắt đầu HĐ 5/24/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Phạm Thị Hoài Ly

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất sản phẩm từ plastic Loại thuế phải nộp

    4300818001, Phạm Thị Hoài Ly

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
    2 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
    3 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
    4 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
    5 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
    6 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
    7 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
    8 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
    9 In ấn 18110
    10 Dịch vụ liên quan đến in 18120
    11 Sao chép bản ghi các loại 18200
    12 Sản xuất than cốc 19100
    13 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
    14 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
    15 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
    16 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
    17 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
    18 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
    19 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
    20 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
    21 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
    22 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
    23 Tái chế phế liệu 3830
    24 Tái chế phế liệu kim loại 38301
    25 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
    26 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
    27 Xây dựng nhà các loại 41000
    28 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
    29 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
    30 Bán buôn hoa và cây 46202
    31 Bán buôn động vật sống 46203
    32 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
    33 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
    34 Bán buôn gạo 46310
    35 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
    36 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
    37 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
    38 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
    39 Bán buôn cao su 46694
    40 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
    41 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
    42 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
    43 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
    44 Bán buôn tổng hợp 46900
    45 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110