Tri Ngan Thinh Co.,ltd
Công Ty TNHH Trí Ngân Thịnh – Tri Ngan Thinh Co.,ltd có địa chỉ tại Lô E5.26, Khu đô thị Ngọc Bảo Viên, Phường Chánh Lộ, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300819767 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Dịch vụ ăn uống khác
Mã số ĐTNT | 4300819767 | Ngày cấp | 03-07-2018 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Trí Ngân Thịnh | Tên giao dịch | Tri Ngan Thinh Co.,ltd | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Lô E5.26, Khu đô thị Ngọc Bảo Viên, Phường Chánh Lộ, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300819767 / 03-07-2018 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 03-07-2018 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 03-07-2018 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 7/3/2018 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Huỳnh Văn Dũng | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Dịch vụ ăn uống khác | Loại thuế phải nộp |
4300819767, Huỳnh Văn Dũng
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Bán buôn thực phẩm | 4632 | |
2 | Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt | 46321 | |
3 | Bán buôn thủy sản | 46322 | |
4 | Bán buôn rau, quả | 46323 | |
5 | Bán buôn cà phê | 46324 | |
6 | Bán buôn chè | 46325 | |
7 | Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột | 46326 | |
8 | Bán buôn thực phẩm khác | 46329 | |
9 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 4669 | |
10 | Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp | 46691 | |
11 | Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) | 46692 | |
12 | Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh | 46693 | |
13 | Bán buôn cao su | 46694 | |
14 | Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt | 46695 | |
15 | Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép | 46696 | |
16 | Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại | 46697 | |
17 | Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu | 46699 | |
18 | Bán buôn tổng hợp | 46900 | |
19 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | 47110 |