TRUONG TIEN CO., LTD
Công Ty TNHH Trường Tiến Quảng Ngãi – TRUONG TIEN CO., LTD có địa chỉ tại 36 Lê Lợi – Phường Chánh Lộ – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300595958 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
| Mã số ĐTNT | 4300595958 | Ngày cấp | 12-05-2011 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Trường Tiến Quảng Ngãi | Tên giao dịch | TRUONG TIEN CO., LTD | ||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0556288977 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | 36 Lê Lợi – Phường Chánh Lộ – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0556288977 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | 36 Lê Lợi – Phường Chánh Lộ – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300595958 / 12-05-2011 | Cơ quan cấp | |||||
| Năm tài chính | 01-01-2011 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 11-05-2011 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 5/13/2011 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 15 | Tổng số lao động | 15 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-754-190-194 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
| Chủ sở hữu | Nguyễn Hoài Tánh | Địa chỉ chủ sở hữu | Đội 8, thôn An Đại-Xã Nghĩa Phương-Huyện Tư Nghĩa-Quảng Ngãi | ||||
| Tên giám đốc | Nguyễn Hoài Tánh | Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | Loại thuế phải nộp |
| ||||
4300595958, Nguyễn Hoài Tánh
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
| 2 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 46510 | |
| 3 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
| 4 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
| 5 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh | 4741 | |
| 6 | Lập trình máy vi tính | 62010 | |
| 7 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính | 62020 | |
| 8 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính | 62090 | |
| 9 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 | |
| 10 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi | 95110 | |