DQ CONSULTING CO.,LTD
Công Ty TNHH Tư Vấn Đất Quảng – DQ CONSULTING CO.,LTD có địa chỉ tại 57 Trần Hưng Đạo – Phường Nguyễn Nghiêm – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300667698 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
Mã số ĐTNT | 4300667698 | Ngày cấp | 20-06-2012 | Ngày đóng MST | 12-10-2015 | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Tư Vấn Đất Quảng | Tên giao dịch | DQ CONSULTING CO.,LTD | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0553815119 / 0553815119 | ||||
Địa chỉ trụ sở | 57 Trần Hưng Đạo – Phường Nguyễn Nghiêm – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0553815119 / 0553815119 | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | 57 Trần Hưng Đạo – Phường Nguyễn Nghiêm – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300667698 / 20-06-2012 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2012 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 13-06-2012 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 6/20/2012 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 20 | Tổng số lao động | 20 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-430-432 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
Chủ sở hữu | Nguyễn Minh Ký | Địa chỉ chủ sở hữu | – | ||||
Tên giám đốc | Nguyễn Minh Ký | Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu | Loại thuế phải nộp |
|
4300667698, Nguyễn Minh Ký
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại | 25920 | |
2 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước | 36000 | |
3 | Thoát nước và xử lý nước thải | 3700 | |
4 | Thu gom rác thải không độc hại | 38110 | |
5 | Thu gom rác thải độc hại | 3812 | |
6 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại | 38210 | |
7 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại | 3822 | |
8 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác | 39000 | |
9 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
10 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
11 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
12 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
13 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
14 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
15 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
16 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
17 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
18 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan | 4661 | |
19 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
20 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 4669 | |
21 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh | 47530 | |
22 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh | 4759 | |
23 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | 7110 | |
24 | Quảng cáo | 73100 | |
25 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu | 7490 | |
26 | Vệ sinh chung nhà cửa | 81210 | |
27 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác | 81290 | |
28 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan | 81300 | |
29 | Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự | 95240 |