Công Ty TNHH Tư Vấn Đầu Tư Xây Dựng An Phong có địa chỉ tại Tổ 23 – Phường Trần Phú – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300743116 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
| Mã số ĐTNT | 4300743116 | Ngày cấp | 30-09-2014 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Tư Vấn Đầu Tư Xây Dựng An Phong | Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0919148089 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Tổ 23 – Phường Trần Phú – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0919148089 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Tổ 23 – Phường Trần Phú – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300743116 / 30-09-2014 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2015 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 24-09-2014 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 9/29/2014 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 6 | Tổng số lao động | 6 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-754-160-161 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Trực tiếp doanh thu | |||
| Chủ sở hữu | Trần Mạnh Hùng | Địa chỉ chủ sở hữu | Tổ 23-Phường Trần Phú-Thành phố Quảng Ngãi-Quảng Ngãi | ||||
| Tên giám đốc | Trần Mạnh Hùng | Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | Loại thuế phải nộp |
| ||||
4300743116, Trần Mạnh Hùng
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại | 25910 | |
| 2 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại | 25920 | |
| 3 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
| 4 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
| 5 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
| 6 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
| 7 | Phá dỡ | 43110 | |
| 8 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
| 9 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
| 10 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
| 11 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
| 12 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 46510 | |
| 13 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
| 14 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 46530 | |
| 15 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
| 16 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
| 17 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | 7110 | |
| 18 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật | 71200 | |