Công Ty TNHH Tư Vấn-Thiết Kế-Xây Dựng Và Dịch Vụ Khang Thịnh có địa chỉ tại Lô 126-128 đường Chu Văn An – Phường Nghĩa Lộ – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300772540 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Mã số ĐTNT | 4300772540 | Ngày cấp | 18-01-2016 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Tư Vấn-Thiết Kế-Xây Dựng Và Dịch Vụ Khang Thịnh | Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0903712374 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Lô 126-128 đường Chu Văn An – Phường Nghĩa Lộ – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0903712374 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Lô 126-128 đường Chu Văn An – Phường Nghĩa Lộ – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300772540 / 18-01-2016 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2016 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 15-01-2016 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 1/18/2016 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 15 | Tổng số lao động | 15 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-040-046 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Trực tiếp doanh thu | |||
Chủ sở hữu | Trần Văn Dũng | Địa chỉ chủ sở hữu | Số 70A Trần Hữu Trang-Phường 10-Quận Phú Nhuận-TP Hồ Chí Minh | ||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | Loại thuế phải nộp |
|
4300772540, Trần Văn Dũng
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
2 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại | 25920 | |
3 | Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc | 29200 | |
4 | Sửa chữa thiết bị khác | 33190 | |
5 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
6 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
7 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
8 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
9 | Phá dỡ | 43110 | |
10 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
11 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
12 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
13 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
14 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
15 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
16 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác | 4511 | |
17 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác | 4513 | |
18 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác | 45200 | |
19 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 4530 | |
20 | Bán mô tô, xe máy | 4541 | |
21 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy | 45420 | |
22 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy | 4543 | |
23 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 | |
24 | Bán buôn gạo | 46310 | |
25 | Bán buôn thực phẩm | 4632 | |
26 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
27 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
28 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | 4752 | |
29 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
30 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính | 62090 | |
31 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất | 68200 | |
32 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | 7110 | |
33 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 | |
34 | Vệ sinh chung nhà cửa | 81210 | |
35 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác | 81290 | |
36 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác | 8219 |