Công Ty TNHH Tư Vấn Và Xây Dựng Bảo Long có địa chỉ tại Thôn Cộng Hòa II – Xã Tịnh ấn Tây – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300651391 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại
| Mã số ĐTNT | 4300651391 | Ngày cấp | 09-04-2012 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Tư Vấn Và Xây Dựng Bảo Long | Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0553841899 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Thôn Cộng Hòa II – Xã Tịnh ấn Tây – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0553841899 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | 26/16 Huỳnh Công Thiệu – Phường Trần Phú – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300651391 / 09-04-2012 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2014 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 06-04-2012 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 4/9/2012 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 10 | Tổng số lao động | 10 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-754-160-161 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
| Chủ sở hữu | Bùi Quốc Bảo | Địa chỉ chủ sở hữu | – | ||||
| Tên giám đốc | Bùi Quốc Bảo | Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Xây dựng nhà các loại | Loại thuế phải nộp |
| ||||
4300651391, Bùi Quốc Bảo
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh | 0118 | |
| 2 | Trồng rừng và chăm sóc rừng | 0210 | |
| 3 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
| 4 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng | 1104 | |
| 5 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng | 16220 | |
| 6 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 23920 | |
| 7 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá | 23960 | |
| 8 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại | 25920 | |
| 9 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế | 3100 | |
| 10 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước | 36000 | |
| 11 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
| 12 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
| 13 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
| 14 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
| 15 | Phá dỡ | 43110 | |
| 16 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
| 17 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
| 18 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
| 19 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
| 20 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
| 21 | Bán buôn thực phẩm | 4632 | |
| 22 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
| 23 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
| 24 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
| 25 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 4669 | |
| 26 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | 4719 | |
| 27 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
| 28 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | 5210 | |
| 29 | Bốc xếp hàng hóa | 5224 | |
| 30 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 | |
| 31 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 | |
| 32 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | 7110 | |
| 33 | Quảng cáo | 73100 | |
| 34 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
| 35 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 | |