HTCO
Công Ty TNHH Tư Vấn Và Xây Dựng Huy Thành – HTCO có địa chỉ tại Tổ 8 – Phường Quảng Phú – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300627085 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
| Mã số ĐTNT | 4300627085 | Ngày cấp | 25-11-2011 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Tư Vấn Và Xây Dựng Huy Thành | Tên giao dịch | HTCO | ||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0974027684 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Tổ 8 – Phường Quảng Phú – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0974027684 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Tổ 8 – Phường Quảng Phú – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300627085 / 25-11-2011 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2014 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 25-11-2011 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 11/25/2011 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 20 | Tổng số lao động | 20 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-754-190-194 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
| Chủ sở hữu | Huỳnh Trung Thành | Địa chỉ chủ sở hữu | – | ||||
| Tên giám đốc | Huỳnh Trung Thành | Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | Loại thuế phải nộp |
| ||||
4300627085, Huỳnh Trung Thành
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt | 01610 | |
| 2 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi | 01620 | |
| 3 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao | 23950 | |
| 4 | Sản xuất các cấu kiện kim loại | 25110 | |
| 5 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại | 25920 | |
| 6 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu | 2599 | |
| 7 | Sửa chữa máy móc, thiết bị | 33120 | |
| 8 | Sửa chữa thiết bị điện | 33140 | |
| 9 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước | 36000 | |
| 10 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
| 11 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
| 12 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
| 13 | Phá dỡ | 43110 | |
| 14 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
| 15 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
| 16 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
| 17 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
| 18 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
| 19 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
| 20 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
| 21 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
| 22 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
| 23 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
| 24 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 | |
| 25 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | 7110 | |
| 26 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
| 27 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 | |
| 28 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác | 8219 | |
