CôNG TY TNHH TVXD&MT PHúC CHUNG
Công Ty TNHH Tư Vấn Xây Dựng Và Môi Trường Phúc Chung – CôNG TY TNHH TVXD&MT PHúC CHUNG có địa chỉ tại Tổ 14 – Phường Trần Phú – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300763426 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
Mã số ĐTNT | 4300763426 | Ngày cấp | 05-09-2015 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Tư Vấn Xây Dựng Và Môi Trường Phúc Chung | Tên giao dịch | CôNG TY TNHH TVXD&MT PHúC CHUNG | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0941775000 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Tổ 14 – Phường Trần Phú – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0941775000 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Tổ 14 – Phường Trần Phú – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300763426 / 05-09-2015 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2015 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 04-09-2015 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 9/4/2015 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 15 | Tổng số lao động | 15 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-370-373 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Trực tiếp doanh thu | |||
Chủ sở hữu | Lê Thị Nghiêu | Địa chỉ chủ sở hữu | Thôn Văn Hà-Xã Đức Phong-Huyện Mộ Đức-Quảng Ngãi | ||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu | Loại thuế phải nộp |
|
4300763426, Lê Thị Nghiêu
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Thoát nước và xử lý nước thải | 3700 | |
2 | Thu gom rác thải độc hại | 3812 | |
3 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại | 38210 | |
4 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại | 3822 | |
5 | Tái chế phế liệu | 3830 | |
6 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác | 39000 | |
7 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
8 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
9 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
10 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
11 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
12 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
13 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
14 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
15 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
16 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | 7110 | |
17 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật | 71200 | |
18 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu | 7490 |