TUAN THINH COMPANY LIMITED
Công Ty TNHH Tuấn Thịnh – TUAN THINH COMPANY LIMITED có địa chỉ tại Thôn Cộng Hòa I – Xã Tịnh ấn Tây – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300354007 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại
| Mã số ĐTNT | 4300354007 | Ngày cấp | 13-06-2007 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Tuấn Thịnh | Tên giao dịch | TUAN THINH COMPANY LIMITED | ||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 055201552 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Thôn Cộng Hòa I – Xã Tịnh ấn Tây – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 055201552 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Thôn Cộng Hòa I – Xã Tịnh ấn Tây – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300354007 / 18-05-2007 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2014 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 13-06-2007 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 5/18/2007 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 4 | Tổng số lao động | 4 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-754-160-161 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
| Chủ sở hữu | Nguyễn Mạnh Tuấn | Địa chỉ chủ sở hữu | Thôn Cộng Hòa I-Xã Tịnh ấn Tây-Thành phố Quảng Ngãi-Quảng Ngãi | ||||
| Tên giám đốc | Nguyễn Mạnh Tuấn | Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Huỳnh Thứ | Địa chỉ | |||||
| Ngành nghề chính | Xây dựng nhà các loại | Loại thuế phải nộp |
| ||||
4300354007, Huỳnh Thứ
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
| 2 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
| 3 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
| 4 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
| 5 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
| 6 | Phá dỡ | 43110 | |
| 7 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
| 8 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
| 9 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
| 10 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 | |
| 11 | Giáo dục mầm non | 85100 | |
| 12 | Giáo dục tiểu học | 85200 | |
| 13 | Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông | 8531 | |