Công Ty TNHH Vận Tải Quý Hoa
Công Ty TNHH Vận Tải Quý Hoa – Công Ty TNHH Vận Tải Quý Hoa có địa chỉ tại Tổ 6, Phường Nghĩa Chánh, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300819407 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
| Mã số ĐTNT | 4300819407 | Ngày cấp | 26-06-2018 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Vận Tải Quý Hoa | Tên giao dịch | Công Ty TNHH Vận Tải Quý Hoa | ||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Tổ 6, Phường Nghĩa Chánh, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300819407 / 26-06-2018 | Cơ quan cấp | |||||
| Năm tài chính | 26-06-2018 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 26-06-2018 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 6/26/2018 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
| Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
| Chủ sở hữu | Nguyễn Bá Mười | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
| Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | Loại thuế phải nộp | | ||||
4300819407, Nguyễn Bá Mười
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Bán buôn thực phẩm | 4632 | |
| 2 | Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt | 46321 | |
| 3 | Bán buôn thủy sản | 46322 | |
| 4 | Bán buôn rau, quả | 46323 | |
| 5 | Bán buôn cà phê | 46324 | |
| 6 | Bán buôn chè | 46325 | |
| 7 | Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột | 46326 | |
| 8 | Bán buôn thực phẩm khác | 46329 | |
| 9 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
| 10 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 49331 | |
| 11 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 49332 | |
| 12 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 49333 | |
| 13 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 49334 | |
| 14 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 49339 | |
| 15 | Vận tải đường ống | 49400 | |
| 16 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | 5210 | |
| 17 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan | 52101 | |
| 18 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) | 52102 | |
| 19 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác | 52109 | |
| 20 | Bốc xếp hàng hóa | 5224 | |
| 21 | Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt | 52241 | |
| 22 | Bốc xếp hàng hóa đường bộ | 52242 | |
| 23 | Bốc xếp hàng hóa cảng biển | 52243 | |
| 24 | Bốc xếp hàng hóa cảng sông | 52244 | |
| 25 | Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không | 52245 | |
| 26 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
| 27 | Cho thuê ôtô | 77101 | |
| 28 | Cho thuê xe có động cơ khác | 77109 | |
| 29 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí | 77210 | |
| 30 | Cho thuê băng, đĩa video | 77220 | |
| 31 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác | 77290 | |