Công Ty TNHH Xây Dựng Dịch Vụ Và Thương Mại Minh Duy

Công Ty TNHH Xây Dựng Dịch Vụ Và Thương Mại Minh Duy

Minh Duy Construction Tradinh Service Co.,ltd

Công Ty TNHH Xây Dựng Dịch Vụ Và Thương Mại Minh Duy – Minh Duy Construction Tradinh Service Co.,ltd có địa chỉ tại Số 42, đường Nguyễn Bá Loan, Phường Trần Hưng Đạo, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300862385 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan

(23/12/2020)

Mã số ĐTNT

4300862385

Ngày cấp23-12-2020Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xây Dựng Dịch Vụ Và Thương Mại Minh Duy

Tên giao dịch

Minh Duy Construction Tradinh Service Co.,ltd

Nơi đăng ký quản lýChi cục thuế Quảng NgãiĐiện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 42, đường Nguyễn Bá Loan, Phường Trần Hưng Đạo, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuếĐiện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp4300862385 / 23-12-2020Cơ quan cấp
Năm tài chính23-12-2020Mã số hiện thờiNgày nhận TK23-12-2020
Ngày bắt đầu HĐ12/23/2020 12:00:00 AMVốn điều lệTổng số lao động
Cấp Chương loại khoảnHình thức h.toánPP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Bùi Minh Duy

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chínhHoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quanLoại thuế phải nộp

    4300862385, Bùi Minh Duy

    Ngành nghề kinh doanh

    STTTên ngànhMã ngành
    1Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét0810
    2Khai thác đá08101
    3Khai thác cát, sỏi08102
    4Khai thác đất sét08103
    5Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón08910
    6Khai thác và thu gom than bùn08920
    7Khai thác muối08930
    8Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu08990
    9Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên09100
    10Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác09900
    11Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu2599
    12Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn25991
    13Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu25999
    14Sản xuất linh kiện điện tử26100
    15Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính26200
    16Sản xuất thiết bị truyền thông26300
    17Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng26400
    18Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển26510
    19Sản xuất đồng hồ26520
    20Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp26600
    21Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học26700
    22Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học26800
    23Thoát nước và xử lý nước thải3700
    24Thoát nước37001
    25Xử lý nước thải37002
    26Thu gom rác thải không độc hại38110
    27Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí4322
    28Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước43221
    29Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí43222
    30Lắp đặt hệ thống xây dựng khác43290
    31Hoàn thiện công trình xây dựng43300
    32Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác43900
    33Đại lý, môi giới, đấu giá4610
    34Đại lý46101
    35Môi giới46102
    36Đấu giá46103
    37Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống4620
    38Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác46201
    39Bán buôn hoa và cây46202
    40Bán buôn động vật sống46203
    41Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản46204
    42Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa)46209
    43Bán buôn gạo46310
    44Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình4649
    45Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác46491
    46Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế46492
    47Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh46493
    48Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh46494
    49Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện46495
    50Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự46496
    51Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm46497
    52Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao46498
    53Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu46499
    54Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm46510
    55Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông46520
    56Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp46530
    57Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng4663
    58Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến46631
    59Bán buôn xi măng46632
    60Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi46633
    61Bán buôn kính xây dựng46634
    62Bán buôn sơn, vécni46635
    63Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh46636
    64Bán buôn đồ ngũ kim46637
    65Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng46639
    66Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh4759
    67Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh47591
    68Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh47592
    69Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh47593
    70Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh47594
    71Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh47599
    72Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh47610
    73Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh47620
    74Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh47630
    75Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh47640
    76Vận tải hàng hóa bằng đường bộ4933
    77Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng49331
    78Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)49332
    79Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông49333
    80Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ49334
    81Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác49339
    82Vận tải đường ống49400
    83Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan7110
    84Hoạt động kiến trúc71101
    85Hoạt động đo đạc bản đồ71102
    86Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước71103
    87Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác71109
    88Kiểm tra và phân tích kỹ thuật71200
    89Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật72100
    90Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn72200
    91Quảng cáo73100
    92Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận73200
    93Hoạt động thiết kế chuyên dụng74100
    94Hoạt động nhiếp ảnh74200

    Trả lời

    Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *