Công Ty TNHH Xây Dựng Sản Xuất Và Thương Mại Nhôm Kính Thuận Phát

Công Ty TNHH Xây Dựng Sản Xuất Và Thương Mại Nhôm Kính Thuận Phát

Công Ty TNHH Xây Dựng Sản Xuất Và Thương Mại Nhôm Kính Thuận Phát – Công Ty TNHH Xây Dựng Sản Xuất Và Thương Mại Nhôm Kính Thuận Phát có địa chỉ tại 193B – Lê Lợi, Phường Chánh Lộ, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300804633 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu

Mã số ĐTNT

4300804633

Ngày cấp 15-08-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xây Dựng Sản Xuất Và Thương Mại Nhôm Kính Thuận Phát

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Xây Dựng Sản Xuất Và Thương Mại Nhôm Kính Thuận Phát

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

193B – Lê Lợi, Phường Chánh Lộ, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300804633 / 15-08-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 15-08-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 15-08-2017
Ngày bắt đầu HĐ 8/15/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Huỳnh Thị Hơn

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp

    4300804633, Huỳnh Thị Hơn

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
    2 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
    3 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
    4 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
    5 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
    6 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
    7 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
    8 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
    9 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
    10 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
    11 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
    12 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
    13 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
    14 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
    15 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
    16 Sản xuất đồng hồ 26520
    17 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
    18 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
    19 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
    20 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
    21 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
    22 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
    23 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
    24 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
    25 Sản xuất nhạc cụ 32200
    26 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
    27 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
    28 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
    29 Xây dựng công trình đường sắt 42101
    30 Xây dựng công trình đường bộ 42102
    31 Xây dựng công trình công ích 42200
    32 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
    33 Phá dỡ 43110
    34 Chuẩn bị mặt bằng 43120
    35 Lắp đặt hệ thống điện 43210
    36 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
    37 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
    38 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
    39 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
    40 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
    41 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
    42 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
    43 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
    44 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
    45 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
    46 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
    47 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
    48 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
    49 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
    50 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
    51 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
    52 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
    53 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
    54 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
    55 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
    56 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
    57 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
    58 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
    59 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
    60 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
    61 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
    62 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
    63 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
    64 Bán buôn xi măng 46632
    65 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
    66 Bán buôn kính xây dựng 46634
    67 Bán buôn sơn, vécni 46635
    68 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
    69 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
    70 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
    71 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
    72 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
    73 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
    74 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
    75 Bán buôn cao su 46694
    76 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
    77 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
    78 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
    79 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
    80 Bán buôn tổng hợp 46900
    81 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
    82 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
    83 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
    84 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
    85 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
    86 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
    87 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
    88 Vận tải đường ống 49400
    89 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
    90 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
    91 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
    92 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
    93 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
    94 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
    95 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
    96 Cung ứng lao động tạm thời 78200