CôNG TY TRUNG KIêN
Công Ty TNHH Xây Dựng Và Dịch Vụ Trung Kiên – CôNG TY TRUNG KIêN có địa chỉ tại Tổ 13 – Phường Quảng Phú – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300744906 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình công ích
Mã số ĐTNT | 4300744906 | Ngày cấp | 07-11-2014 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Xây Dựng Và Dịch Vụ Trung Kiên | Tên giao dịch | CôNG TY TRUNG KIêN | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0976972579-093559287 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Tổ 13 – Phường Quảng Phú – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0976972579-093559287 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Tổ 13 – Phường Quảng Phú – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300744906 / 07-11-2014 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2014 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 05-11-2014 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 11/7/2014 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 10 | Tổng số lao động | 10 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-160-165 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Trực tiếp doanh thu | |||
Chủ sở hữu | Phạm Phi Hùng | Địa chỉ chủ sở hữu | 136 Lê Lợi, tổ 15-Phường Chánh Lộ-Thành phố Quảng Ngãi-Quảng Ngãi | ||||
Tên giám đốc | Phạm Phi Hùng | Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Xây dựng công trình công ích | Loại thuế phải nộp |
|
4300744906, Phạm Phi Hùng
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
2 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu | 08990 | |
3 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
4 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
5 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
6 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
7 | Phá dỡ | 43110 | |
8 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
9 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
10 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
11 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
12 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác | 4511 | |
13 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 4530 | |
14 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
15 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
16 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
17 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
18 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 4669 | |
19 | Vận tải hành khách đường bộ khác | 4932 | |
20 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
21 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa | 5022 | |
22 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 | |
23 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
24 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 |