Công Ty TNHH Xây Dựng Và Dịch Vụ Vy Quỳnh

Công Ty TNHH Xây Dựng Và Dịch Vụ Vy Quỳnh

Công Ty TNHH Xây Dựng Và Dịch Vụ Vy Quỳnh

Công Ty TNHH Xây Dựng Và Dịch Vụ Vy Quỳnh – Công Ty TNHH Xây Dựng Và Dịch Vụ Vy Quỳnh có địa chỉ tại 319/11 Nguyễn Trãi, Phường Quảng Phú, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300810845 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Mã số ĐTNT

4300810845

Ngày cấp27-12-2017Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xây Dựng Và Dịch Vụ Vy Quỳnh

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Xây Dựng Và Dịch Vụ Vy Quỳnh

Nơi đăng ký quản lýChi cục thuế Quảng NgãiĐiện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

319/11 Nguyễn Trãi, Phường Quảng Phú, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuếĐiện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp4300810845 / 27-12-2017Cơ quan cấp
Năm tài chính27-12-2017Mã số hiện thờiNgày nhận TK27-12-2017
Ngày bắt đầu HĐ12/27/2017 12:00:00 AMVốn điều lệTổng số lao động
Cấp Chương loại khoảnHình thức h.toánPP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Đặng Bằng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chínhXây dựng nhà các loạiLoại thuế phải nộp

    4300810845, Nguyễn Đặng Bằng

    Ngành nghề kinh doanh

    STTTên ngànhMã ngành
    1Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét0810
    2Khai thác đá08101
    3Khai thác cát, sỏi08102
    4Khai thác đất sét08103
    5Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón08910
    6Khai thác và thu gom than bùn08920
    7Khai thác muối08930
    8Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu08990
    9Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên09100
    10Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác09900
    11Tái chế phế liệu3830
    12Tái chế phế liệu kim loại38301
    13Tái chế phế liệu phi kim loại38302
    14Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác39000
    15Xây dựng nhà các loại41000
    16Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ4210
    17Xây dựng công trình đường sắt42101
    18Xây dựng công trình đường bộ42102
    19Xây dựng công trình công ích42200
    20Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác42900
    21Phá dỡ43110
    22Chuẩn bị mặt bằng43120
    23Lắp đặt hệ thống điện43210
    24Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí4322
    25Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước43221
    26Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí43222
    27Lắp đặt hệ thống xây dựng khác43290
    28Hoàn thiện công trình xây dựng43300
    29Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác43900
    30Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống4620
    31Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác46201
    32Bán buôn hoa và cây46202
    33Bán buôn động vật sống46203
    34Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản46204
    35Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa)46209
    36Bán buôn gạo46310
    37Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép4641
    38Bán buôn vải46411
    39Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác46412
    40Bán buôn hàng may mặc46413
    41Bán buôn giày dép46414
    42Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình4649
    43Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác46491
    44Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế46492
    45Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh46493
    46Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh46494
    47Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện46495
    48Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự46496
    49Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm46497
    50Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao46498
    51Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu46499
    52Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm46510
    53Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông46520
    54Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp46530
    55Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác4659
    56Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng46591
    57Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)46592
    58Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày46593
    59Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)46594
    60Bán buôn máy móc, thiết bị y tế46595
    61Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu46599
    62Bán buôn kim loại và quặng kim loại4662
    63Bán buôn quặng kim loại46621
    64Bán buôn sắt, thép46622
    65Bán buôn kim loại khác46623
    66Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác46624
    67Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng4663
    68Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến46631
    69Bán buôn xi măng46632
    70Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi46633
    71Bán buôn kính xây dựng46634
    72Bán buôn sơn, vécni46635
    73Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh46636
    74Bán buôn đồ ngũ kim46637
    75Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng46639
    76Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh4759
    77Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh47591
    78Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh47592
    79Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh47593
    80Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh47594
    81Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh47599
    82Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh47610
    83Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh47620
    84Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh47630
    85Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh47640
    86Vận tải hàng hóa bằng đường bộ4933
    87Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng49331
    88Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)49332
    89Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông49333
    90Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ49334
    91Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác49339
    92Vận tải đường ống49400
    93Bốc xếp hàng hóa5224
    94Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt52241
    95Bốc xếp hàng hóa đường bộ52242
    96Bốc xếp hàng hóa cảng biển52243
    97Bốc xếp hàng hóa cảng sông52244
    98Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không52245
    99Cho thuê xe có động cơ7710
    100Cho thuê ôtô77101
    101Cho thuê xe có động cơ khác77109
    102Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí77210
    103Cho thuê băng, đĩa video77220
    104Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác77290
    105Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác7730
    106Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp77301
    107Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng77302
    108Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính)77303
    109Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu77309
    110Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính77400
    111Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm78100
    112Cung ứng lao động tạm thời78200

    Trả lời

    Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *