CôNG TY TNHH XD & TMDV THIêN âN
Công Ty TNHH Xây Dựng Và Thương Mại Dịch Vụ Thiên ân – CôNG TY TNHH XD & TMDV THIêN âN có địa chỉ tại 56 Nguyễn Trãi – Phường Nghĩa Lộ – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300773311 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Mã số ĐTNT | 4300773311 | Ngày cấp | 27-01-2016 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Xây Dựng Và Thương Mại Dịch Vụ Thiên ân | Tên giao dịch | CôNG TY TNHH XD & TMDV THIêN âN | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0553718777 / 0553718779 | ||||
Địa chỉ trụ sở | 56 Nguyễn Trãi – Phường Nghĩa Lộ – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0553718777 / 0553718779 | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | 56 Nguyễn Trãi – Phường Nghĩa Lộ – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300773311 / 27-01-2016 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2016 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 25-01-2016 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 1/27/2016 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 10 | Tổng số lao động | 10 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-160-189 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Trực tiếp doanh thu | |||
Chủ sở hữu | Phạm Quốc Việt | Địa chỉ chủ sở hữu | Thôn Lâm Lộc Nam-Xã Tịnh Hà-Huyện Sơn Tịnh-Quảng Ngãi | ||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | Loại thuế phải nộp |
|
4300773311, Phạm Quốc Việt
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Trồng rừng và chăm sóc rừng | 0210 | |
2 | Khai thác gỗ | 02210 | |
3 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
4 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế | 3100 | |
5 | Sản xuất đồ chơi, trò chơi | 32400 | |
6 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
7 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
8 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
9 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
10 | Phá dỡ | 43110 | |
11 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
12 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
13 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
14 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
15 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
16 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép | 4641 | |
17 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
18 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
19 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
20 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 4669 | |
21 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh | 4759 | |
22 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh | 47610 | |
23 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
24 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | 5210 | |
25 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới…) | 56210 | |
26 | Dịch vụ ăn uống khác | 56290 | |
27 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | 7110 | |
28 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
29 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 | |
30 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác | 81290 |