QKICC
Công Ty TNHH Xây Lắp Thương Mại Và Dịch Vụ Quốc Kháng – QKICC có địa chỉ tại Tổ dân phố Liên Hiệp II – Phường Trương Quang Trọng – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300330687 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Mã số ĐTNT | 4300330687 | Ngày cấp | 15-04-2005 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Xây Lắp Thương Mại Và Dịch Vụ Quốc Kháng | Tên giao dịch | QKICC | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0553842358 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Tổ dân phố Liên Hiệp II – Phường Trương Quang Trọng – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0553842358 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Tổ dân phố Liên Hiệp II – Phường Trương Quang Trọng – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300330687 / 25-03-2005 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2014 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 15-04-2005 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 3/25/2005 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 5 | Tổng số lao động | 5 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-190-195 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
Chủ sở hữu | Phùng Kháng | Địa chỉ chủ sở hữu | Tổ dân phố Liên Hiệp II-Phường Trương Quang Trọng-Thành phố Quảng Ngãi-Quảng Ngãi | ||||
Tên giám đốc | Phùng Kháng | Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Lê Thị Bích Phượng | Địa chỉ | |||||
Ngành nghề chính | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | Loại thuế phải nộp |
|
4300330687, Lê Thị Bích Phượng
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện | 2710 | |
2 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
3 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
4 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
5 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
6 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
7 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 |