Công Ty TNHH Yến Sào Nam Trà Khúc Quảng Ngãi có địa chỉ tại Thôn 2, Xã Nghĩa Dũng, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300859914 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thực phẩm
(01/12/2020)
Mã số ĐTNT | 4300859914 | Ngày cấp | 01-12-2020 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Yến Sào Nam Trà Khúc Quảng Ngãi | Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Thôn 2, Xã Nghĩa Dũng, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300859914 / 01-12-2020 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 01-12-2020 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 01-12-2020 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 12/1/2020 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Bùi Tấn Dũng | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Bán buôn thực phẩm | Loại thuế phải nộp |
4300859914, Bùi Tấn Dũng
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Bán buôn thực phẩm | 4632 | |
2 | Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt | 46321 | |
3 | Bán buôn thủy sản | 46322 | |
4 | Bán buôn rau, quả | 46323 | |
5 | Bán buôn cà phê | 46324 | |
6 | Bán buôn chè | 46325 | |
7 | Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột | 46326 | |
8 | Bán buôn thực phẩm khác | 46329 | |
9 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
10 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng | 46591 | |
11 | Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) | 46592 | |
12 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày | 46593 | |
13 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) | 46594 | |
14 | Bán buôn máy móc, thiết bị y tế | 46595 | |
15 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu | 46599 | |
16 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh | 4722 | |
17 | Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh | 47221 | |
18 | Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh | 47222 | |
19 | Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh | 47223 | |
20 | Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh | 47224 | |
21 | Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh | 47229 | |
22 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh | 47230 | |
23 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh | 47240 | |
24 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh | 47300 | |
25 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu | 7490 | |
26 | Hoạt động khí tượng thuỷ văn | 74901 | |
27 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu | 74909 | |
28 | Hoạt động thú y | 75000 |