Doanh Nghiệp TN Cơ Khí Việt Trung có địa chỉ tại Thôn Cộng Hòa 2 – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300696603 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
Mã số ĐTNT | 4300696603 | Ngày cấp | 07-11-2012 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Doanh Nghiệp TN Cơ Khí Việt Trung | Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0932534080-094423004 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Thôn Cộng Hòa 2 – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0932534080-094423004 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Thôn Cộng Hòa 2 – – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300696603 / 07-11-2012 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2015 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 07-11-2012 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 11/7/2012 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 6 | Tổng số lao động | 6 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-755-070-091 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
Chủ sở hữu | Nguyễn Thành Trung | Địa chỉ chủ sở hữu | Thôn Cộng Hòa 1-Thành phố Quảng Ngãi-Quảng Ngãi | ||||
Tên giám đốc | Nguyễn Thành Trung | Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu | Loại thuế phải nộp |
|
4300696603, Nguyễn Thành Trung
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại | 25920 | |
2 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu | 2599 | |
3 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
4 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
5 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
6 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh | 4759 | |
7 | Vận tải hành khách đường bộ khác | 4932 | |
8 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 |