Doanh Nghiệp Tn Thương Mại Và Dịch Vụ Nguyên Dũng

Doanh Nghiệp Tn Thương Mại Và Dịch Vụ Nguyên Dũng

Doanh Nghiệp Tn Thương Mại Và Dịch Vụ Nguyên Dũng – Doanh Nghiệp Tn Thương Mại Và Dịch Vụ Nguyên Dũng có địa chỉ tại Tổ 13, Phường Quảng Phú, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300799944 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu

Mã số ĐTNT

4300799944

Ngày cấp 06-05-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tn Thương Mại Và Dịch Vụ Nguyên Dũng

Tên giao dịch

Doanh Nghiệp Tn Thương Mại Và Dịch Vụ Nguyên Dũng

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 13, Phường Quảng Phú, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300799944 / 06-05-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 06-05-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-05-2017
Ngày bắt đầu HĐ 5/6/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp

    4300799944, Phường Quảng Phú

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
    2 Thoát nước 37001
    3 Xử lý nước thải 37002
    4 Thu gom rác thải không độc hại 38110
    5 Tái chế phế liệu 3830
    6 Tái chế phế liệu kim loại 38301
    7 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
    8 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
    9 Xây dựng nhà các loại 41000
    10 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
    11 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
    12 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
    13 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
    14 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
    15 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
    16 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
    17 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
    18 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
    19 Bán buôn dầu thô 46612
    20 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
    21 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
    22 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
    23 Bán buôn quặng kim loại 46621
    24 Bán buôn sắt, thép 46622
    25 Bán buôn kim loại khác 46623
    26 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
    27 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
    28 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
    29 Bán buôn xi măng 46632
    30 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
    31 Bán buôn kính xây dựng 46634
    32 Bán buôn sơn, vécni 46635
    33 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
    34 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
    35 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
    36 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
    37 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
    38 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
    39 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
    40 Bán buôn cao su 46694
    41 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
    42 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
    43 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
    44 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
    45 Bán buôn tổng hợp 46900
    46 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
    47 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
    48 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
    49 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
    50 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
    51 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
    52 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
    53 Vận tải đường ống 49400
    54 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
    55 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
    56 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
    57 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
    58 Bốc xếp hàng hóa 5224
    59 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
    60 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
    61 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
    62 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
    63 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
    64 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
    65 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
    66 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
    67 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
    68 Bưu chính 53100
    69 Chuyển phát 53200
    70 Cho thuê xe có động cơ 7710
    71 Cho thuê ôtô 77101
    72 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
    73 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
    74 Cho thuê băng, đĩa video 77220
    75 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290