Văn Phòng Đại Diện – Công Ty TNHH Dịch Vụ 29 Tại Quảng Ngãi có địa chỉ tại Số 472 Phan Đình Phùng – Phường Chánh Lộ – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 6001508238-002 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
Mã số ĐTNT | 6001508238-002 | Ngày cấp | 01-06-2016 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Văn Phòng Đại Diện – Công Ty TNHH Dịch Vụ 29 Tại Quảng Ngãi | Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Số 472 Phan Đình Phùng – Phường Chánh Lộ – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Số 472 Phan Đình Phùng – Phường Chánh Lộ – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 6001508238-002 / 01-06-2016 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2016 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 30-05-2016 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 6/1/2016 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 2 | Tổng số lao động | 2 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-190-194 | Hình thức h.toán | Phụ thuộc | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | ||
Chủ sở hữu | Nguyễn Đức Nghĩa | Địa chỉ chủ sở hữu | Hẻm 275, đường Hùng Vương, tổ 5-Phường Trần Phú-Thành phố Quảng Ngãi-Quảng Ngãi | ||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | Loại thuế phải nộp | |
6001508238-002, Nguyễn Đức Nghĩa
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp | 01300 | |
2 | Xử lý hạt giống để nhân giống | 01640 | |
3 | Trồng rừng và chăm sóc rừng | 0210 | |
4 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản | 10800 | |
5 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
6 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
7 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
8 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
9 | Phá dỡ | 43110 | |
10 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
11 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
12 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
13 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
14 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 | |
15 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 46510 | |
16 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 4669 | |
17 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
18 | Hoạt động liên quan đến kế toán, kiểm toán và tư vấn về thuế | 69200 | |
19 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng | 74100 | |
20 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu | 7490 |