Ba Xa Renewable Energy Joint Stock Company
Công Ty Cổ Phần Năng Lượng Tái Tạo Ba Xã – Ba Xa Renewable Energy Joint Stock Company có địa chỉ tại Thôn Mỹ Trang, Xã Phổ Cường, Thị xã Đức Phổ, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300855268 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính:
(07/07/2020)
Mã số ĐTNT | 4300855268 | Ngày cấp | 07-07-2020 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty Cổ Phần Năng Lượng Tái Tạo Ba Xã | Tên giao dịch | Ba Xa Renewable Energy Joint Stock Company | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Thôn Mỹ Trang, Xã Phổ Cường, Thị xã Đức Phổ, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300855268 / 07-07-2020 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 07-07-2020 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 07-07-2020 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 7/7/2020 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Lê Năng | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Loại thuế phải nộp |
4300855268, Lê Năng
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh | 0118 | |
2 | Trồng rau các loại | 01181 | |
3 | Trồng đậu các loại | 01182 | |
4 | Trồng hoa, cây cảnh | 01183 | |
5 | Trồng cây hàng năm khác | 01190 | |
6 | Trồng cây ăn quả | 0121 | |
7 | Trồng nho | 01211 | |
8 | Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới | 01212 | |
9 | Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác | 01213 | |
10 | Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo | 01214 | |
11 | Trồng nhãn, vải, chôm chôm | 01215 | |
12 | Trồng cây ăn quả khác | 01219 | |
13 | Trồng cây lấy quả chứa dầu | 01220 | |
14 | Trồng cây điều | 01230 | |
15 | Trồng cây hồ tiêu | 01240 | |
16 | Trồng cây cao su | 01250 | |
17 | Trồng cây cà phê | 01260 | |
18 | Trồng cây chè | 01270 | |
19 | Chăn nuôi gia cầm | 0146 | |
20 | Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm | 01461 | |
21 | Chăn nuôi gà | 01462 | |
22 | Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng | 01463 | |
23 | Chăn nuôi gia cầm khác | 01469 | |
24 | Chăn nuôi khác | 01490 | |
25 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp | 01500 | |
26 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt | 01610 | |
27 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi | 01620 | |
28 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch | 01630 | |
29 | Xử lý hạt giống để nhân giống | 01640 | |
30 | Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan | 01700 | |
31 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
32 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng | 46591 | |
33 | Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) | 46592 | |
34 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày | 46593 | |
35 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) | 46594 | |
36 | Bán buôn máy móc, thiết bị y tế | 46595 | |
37 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu | 46599 |