Công Ty TNHH Dịch Vụ Vận Tải Văn Vinh 76 có địa chỉ tại Tổ dân phố Thạch By 2, Phường Phổ Thạnh, Thị xã Đức Phổ, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300867922 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hành khách đường bộ khác
Mã số ĐTNT | 4300867922 | Ngày cấp | 12-04-2021 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Dịch Vụ Vận Tải Văn Vinh 76 | Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Tổ dân phố Thạch By 2, Phường Phổ Thạnh, Thị xã Đức Phổ, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300867922 / 12-04-2021 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 12-04-2021 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 12-04-2021 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 4/12/2021 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Trần Thanh Long | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Vận tải hành khách đường bộ khác | Loại thuế phải nộp |
4300867922, Trần Thanh Long
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 | |
2 | Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác | 46201 | |
3 | Bán buôn hoa và cây | 46202 | |
4 | Bán buôn động vật sống | 46203 | |
5 | Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản | 46204 | |
6 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) | 46209 | |
7 | Bán buôn gạo | 46310 | |
8 | Bán buôn thực phẩm | 4632 | |
9 | Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt | 46321 | |
10 | Bán buôn thủy sản | 46322 | |
11 | Bán buôn rau, quả | 46323 | |
12 | Bán buôn cà phê | 46324 | |
13 | Bán buôn chè | 46325 | |
14 | Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột | 46326 | |
15 | Bán buôn thực phẩm khác | 46329 | |
16 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
17 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến | 46631 | |
18 | Bán buôn xi măng | 46632 | |
19 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi | 46633 | |
20 | Bán buôn kính xây dựng | 46634 | |
21 | Bán buôn sơn, vécni | 46635 | |
22 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh | 46636 | |
23 | Bán buôn đồ ngũ kim | 46637 | |
24 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 46639 | |
25 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh | 4722 | |
26 | Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh | 47221 | |
27 | Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh | 47222 | |
28 | Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh | 47223 | |
29 | Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh | 47224 | |
30 | Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh | 47229 | |
31 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh | 47230 | |
32 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh | 47240 | |
33 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh | 47300 | |
34 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) | 4931 | |
35 | Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm | 49311 | |
36 | Vận tải hành khách bằng taxi | 49312 | |
37 | Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy | 49313 | |
38 | Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác | 49319 | |
39 | Vận tải hành khách đường bộ khác | 4932 | |
40 | Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh | 49321 | |
41 | Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu | 49329 | |
42 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
43 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 49331 | |
44 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 49332 | |
45 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 49333 | |
46 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 49334 | |
47 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 49339 | |
48 | Vận tải đường ống | 49400 | |
49 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | 5210 | |
50 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan | 52101 | |
51 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) | 52102 | |
52 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác | 52109 | |
53 | Bốc xếp hàng hóa | 5224 | |
54 | Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt | 52241 | |
55 | Bốc xếp hàng hóa đường bộ | 52242 | |
56 | Bốc xếp hàng hóa cảng biển | 52243 | |
57 | Bốc xếp hàng hóa cảng sông | 52244 | |
58 | Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không | 52245 | |
59 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải | 5229 | |
60 | Dịch vụ đại lý tàu biển | 52291 | |
61 | Dịch vụ đại lý vận tải đường biển | 52292 | |
62 | Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu | 52299 | |
63 | Bưu chính | 53100 | |
64 | Chuyển phát | 53200 |