Công Ty TNHH Một Thành Viên Năng Lượng Tái Tạo Tân Bình

Công Ty TNHH Một Thành Viên Năng Lượng Tái Tạo Tân Bình có địa chỉ tại 364 Đường Phạm Xuân Hoà, Xã Phổ Cường, Thị xã Đức Phổ, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300857106 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính:

(01/09/2020)

Mã số ĐTNT

4300857106

Ngày cấp 01-09-2020 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Năng Lượng Tái Tạo Tân Bình

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

364 Đường Phạm Xuân Hoà, Xã Phổ Cường, Thị xã Đức Phổ, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300857106 / 01-09-2020 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-09-2020 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 01-09-2020
Ngày bắt đầu HĐ 9/1/2020 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trần Thị Tú Lan

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Loại thuế phải nộp

    4300857106, Trần Thị Tú Lan

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
    2 Trồng rau các loại 01181
    3 Trồng đậu các loại 01182
    4 Trồng hoa, cây cảnh 01183
    5 Trồng cây hàng năm khác 01190
    6 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
    7 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
    8 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
    9 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
    10 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
    11 Khai thác gỗ 02210
    12 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
    13 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
    14 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
    15 Khai thác thuỷ sản biển 03110
    16 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
    17 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
    18 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
    19 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
    20 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
    21 Bảo quản gỗ 16102
    22 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
    23 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
    24 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
    25 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
    26 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
    27 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
    28 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
    29 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
    30 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
    31 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
    32 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
    33 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
    34 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
    35 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
    36 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
    37 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
    38 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
    39 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
    40 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
    41 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
    42 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
    43 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
    44 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
    45 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
    46 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
    47 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
    48 Đại lý 46101
    49 Môi giới 46102
    50 Đấu giá 46103
    51 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
    52 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
    53 Bán buôn hoa và cây 46202
    54 Bán buôn động vật sống 46203
    55 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
    56 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
    57 Bán buôn gạo 46310
    58 Bán buôn thực phẩm 4632
    59 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
    60 Bán buôn thủy sản 46322
    61 Bán buôn rau, quả 46323
    62 Bán buôn cà phê 46324
    63 Bán buôn chè 46325
    64 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
    65 Bán buôn thực phẩm khác 46329
    66 Bán buôn đồ uống 4633
    67 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
    68 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
    69 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
    70 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
    71 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
    72 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
    73 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
    74 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
    75 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
    76 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
    77 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
    78 Bán buôn quặng kim loại 46621
    79 Bán buôn sắt, thép 46622
    80 Bán buôn kim loại khác 46623
    81 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
    82 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
    83 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
    84 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
    85 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
    86 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
    87 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
    88 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
    89 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
    90 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
    91 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
    92 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
    93 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
    94 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
    95 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
    96 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
    97 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
    98 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
    99 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
    100 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
    101 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
    102 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
    103 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
    104 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
    105 Vận tải đường ống 49400
    106 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
    107 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
    108 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
    109 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
    110 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
    111 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
    112 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
    113 Cung ứng lao động tạm thời 78200