Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Xdmtm có địa chỉ tại Thôn Vạn Lý, Xã Phổ Phong, Thị xã Đức Phổ, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300859544 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu
(20/11/2020)
Mã số ĐTNT | 4300859544 | Ngày cấp | 20-11-2020 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Xdmtm | Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Thôn Vạn Lý, Xã Phổ Phong, Thị xã Đức Phổ, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300859544 / 20-11-2020 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 20-11-2020 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 20-11-2020 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 11/20/2020 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Tưởng Thanh Hoài Phương | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu | Loại thuế phải nộp |
4300859544, Tưởng Thanh Hoài Phương
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
2 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến | 46631 | |
3 | Bán buôn xi măng | 46632 | |
4 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi | 46633 | |
5 | Bán buôn kính xây dựng | 46634 | |
6 | Bán buôn sơn, vécni | 46635 | |
7 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh | 46636 | |
8 | Bán buôn đồ ngũ kim | 46637 | |
9 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 46639 | |
10 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 4669 | |
11 | Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp | 46691 | |
12 | Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) | 46692 | |
13 | Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh | 46693 | |
14 | Bán buôn cao su | 46694 | |
15 | Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt | 46695 | |
16 | Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép | 46696 | |
17 | Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại | 46697 | |
18 | Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu | 46699 | |
19 | Bán buôn tổng hợp | 46900 | |
20 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | 47110 | |
21 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
22 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 49331 | |
23 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 49332 | |
24 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 49333 | |
25 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 49334 | |
26 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 49339 | |
27 | Vận tải đường ống | 49400 |