Công Ty TNHH Tư Vấn Kiến Trúc Xây Dựng Nhà Vui

Công Ty TNHH Tư Vấn Kiến Trúc Xây Dựng Nhà Vui có địa chỉ tại Tổ dân phố 2, Phường Phổ Minh, Thị xã Đức Phổ, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300864801 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan

Mã số ĐTNT

4300864801

Ngày cấp 24-02-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Tư Vấn Kiến Trúc Xây Dựng Nhà Vui

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tổ dân phố 2, Phường Phổ Minh, Thị xã Đức Phổ, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300864801 / 24-02-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 24-02-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-02-2021
Ngày bắt đầu HĐ 2/24/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trần Minh Tuấn

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Loại thuế phải nộp

    4300864801, Trần Minh Tuấn

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
    2 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
    3 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
    4 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
    5 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
    6 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
    7 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
    8 Bán buôn quặng kim loại 46621
    9 Bán buôn sắt, thép 46622
    10 Bán buôn kim loại khác 46623
    11 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
    12 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
    13 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
    14 Bán buôn xi măng 46632
    15 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
    16 Bán buôn kính xây dựng 46634
    17 Bán buôn sơn, vécni 46635
    18 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
    19 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
    20 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
    21 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
    22 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
    23 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
    24 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
    25 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
    26 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
    27 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
    28 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
    29 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
    30 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
    31 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
    32 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
    33 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
    34 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
    35 Vận tải đường ống 49400
    36 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
    37 Hoạt động kiến trúc 71101
    38 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
    39 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
    40 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
    41 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
    42 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
    43 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
    44 Quảng cáo 73100
    45 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
    46 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
    47 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
    48 Cho thuê xe có động cơ 7710
    49 Cho thuê ôtô 77101
    50 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
    51 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
    52 Cho thuê băng, đĩa video 77220
    53 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
    54 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
    55 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
    56 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
    57 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
    58 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
    59 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
    60 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
    61 Cung ứng lao động tạm thời 78200