Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Phát Triển Đầu Tư Và Xây Dựng Quảng Ngãi có địa chỉ tại 260 Hai Bà Trưng – Phường Lê Hồng Phong – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300319443 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
| Mã số ĐTNT | 4300319443 | Ngày cấp | 06-08-2003 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Phát Triển Đầu Tư Và Xây Dựng Quảng Ngãi | Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 055.3835650 / 055.3835650 | ||||
| Địa chỉ trụ sở | 260 Hai Bà Trưng – Phường Lê Hồng Phong – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 055.3835650 / 055.3835650 | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | 260 Hai Bà Trưng – Phường Lê Hồng Phong – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300319443 / 11-06-2003 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2012 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 26-08-2011 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 5/11/2003 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 10 | Tổng số lao động | 10 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-754-430-432 | Hình thức h.toán | Độc lập | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | ||
| Chủ sở hữu | Bùi Quy | Địa chỉ chủ sở hữu | Tổ 19-Phường Trần Phú-Thành phố Quảng Ngãi-Quảng Ngãi | ||||
| Tên giám đốc | Bùi Quy | Địa chỉ | Hẻm 176/2 Phan Đình Phùng | ||||
| Kế toán trưởng | Võ Tài | Địa chỉ | xã Bình Trung | ||||
| Ngành nghề chính | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | Loại thuế phải nộp |
| ||||
4300319443, Võ Tài
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa | 0322 | |
| 2 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
| 3 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
| 4 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
| 5 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
| 6 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
| 7 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
| 8 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | 7110 | |
