Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Thc Quảng Ngãi

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Thc Quảng Ngãi

Thc Quang Ngai Development And Investment Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Thc Quảng Ngãi – Thc Quang Ngai Development And Investment Joint Stock Company có địa chỉ tại Nhà số 10 ngách 5 ngõ 131, Đại lộ Hùng Vương, Phường Trần Phú, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300872270 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Mã số ĐTNT

4300872270

Ngày cấp13-08-2021Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Thc Quảng Ngãi

Tên giao dịch

Thc Quang Ngai Development And Investment Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lýChi cục thuế Quảng NgãiĐiện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Nhà số 10 ngách 5 ngõ 131, Đại lộ Hùng Vương, Phường Trần Phú, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuếĐiện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp4300872270 / 13-08-2021Cơ quan cấp
Năm tài chính13-08-2021Mã số hiện thờiNgày nhận TK13-08-2021
Ngày bắt đầu HĐ8/13/2021 12:00:00 AMVốn điều lệTổng số lao động
Cấp Chương loại khoảnHình thức h.toánPP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trương Kiên Cường

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chínhBán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựngLoại thuế phải nộp

4300872270, Trương Kiên Cường

Ngành nghề kinh doanh

STTTên ngànhMã ngành
1Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt0722
2Khai thác quặng bôxít07221
3Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu07229
4Khai thác quặng kim loại quí hiếm07300
5Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét0810
6Khai thác đá08101
7Khai thác cát, sỏi08102
8Khai thác đất sét08103
9Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón08910
10Khai thác và thu gom than bùn08920
11Khai thác muối08930
12Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu08990
13Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên09100
14Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác09900
15Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí4322
16Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước43221
17Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí43222
18Lắp đặt hệ thống xây dựng khác43290
19Hoàn thiện công trình xây dựng43300
20Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác43900
21Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác4511
22Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)45111
23Bán buôn xe có động cơ khác45119
24Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)45120
25Đại lý ô tô và xe có động cơ khác4513
26Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)45131
27Đại lý xe có động cơ khác45139
28Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác45200
29Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác4530
30Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác45301
31Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)45302
32Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác45303
33Đại lý, môi giới, đấu giá4610
34Đại lý46101
35Môi giới46102
36Đấu giá46103
37Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình4649
38Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác46491
39Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế46492
40Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh46493
41Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh46494
42Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện46495
43Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự46496
44Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm46497
45Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao46498
46Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu46499
47Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm46510
48Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông46520
49Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp46530
50Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác4659
51Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng46591
52Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)46592
53Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày46593
54Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)46594
55Bán buôn máy móc, thiết bị y tế46595
56Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu46599
57Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng4663
58Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến46631
59Bán buôn xi măng46632
60Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi46633
61Bán buôn kính xây dựng46634
62Bán buôn sơn, vécni46635
63Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh46636
64Bán buôn đồ ngũ kim46637
65Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng46639
66Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu4669
67Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp46691
68Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)46692
69Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh46693
70Bán buôn cao su46694
71Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt46695
72Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép46696
73Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại46697
74Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu46699
75Bán buôn tổng hợp46900
76Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp47110
77Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh4741
78Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh47411
79Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh47412
80Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh47420
81Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh4752
82Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh47521
83Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh47522
84Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh47523
85Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh47524
86Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh47525
87Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh47529
88Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh47530
89Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh4759
90Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh47591
91Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh47592
92Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh47593
93Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh47594
94Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh47599
95Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh47610
96Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh47620
97Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh47630
98Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh47640
99Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)4931
100Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm49311
101Vận tải hành khách bằng taxi49312
102Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy49313
103Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác49319
104Vận tải hành khách đường bộ khác4932
105Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh49321
106Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu49329
107Vận tải hàng hóa bằng đường bộ4933
108Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng49331
109Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)49332
110Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông49333
111Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ49334
112Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác49339
113Vận tải đường ống49400
114Kho bãi và lưu giữ hàng hóa5210
115Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan52101
116Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan)52102
117Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác52109
118Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan7110
119Hoạt động kiến trúc71101
120Hoạt động đo đạc bản đồ71102
121Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước71103
122Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác71109
123Kiểm tra và phân tích kỹ thuật71200
124Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật72100
125Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn72200
126Quảng cáo73100
127Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận73200
128Hoạt động thiết kế chuyên dụng74100
129Hoạt động nhiếp ảnh74200

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *