Công Ty TNHH Tmdv Hưng Anh có địa chỉ tại Thôn Tuyết Diêm 2, Xã Bình Thuận, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300868651 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
Cập nhật: 54 phút trước
| Mã số ĐTNT | 4300868651 | Ngày cấp | 28-04-2021 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Tmdv Hưng Anh | Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Thôn Tuyết Diêm 2, Xã Bình Thuận, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300868651 / 28-04-2021 | Cơ quan cấp | |||||
| Năm tài chính | 28-04-2021 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 28-04-2021 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 4/28/2021 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
| Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
| Chủ sở hữu | Đặng Thị Thảo | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
| Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản | Loại thuế phải nộp | |||||
4300868651, Đặng Thị Thảo
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Chăn nuôi gia cầm | 0146 | |
| 2 | Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm | 01461 | |
| 3 | Chăn nuôi gà | 01462 | |
| 4 | Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng | 01463 | |
| 5 | Chăn nuôi gia cầm khác | 01469 | |
| 6 | Chăn nuôi khác | 01490 | |
| 7 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp | 01500 | |
| 8 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt | 01610 | |
| 9 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi | 01620 | |
| 10 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch | 01630 | |
| 11 | Xử lý hạt giống để nhân giống | 01640 | |
| 12 | Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan | 01700 | |
| 13 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt | 1010 | |
| 14 | Chế biến và đóng hộp thịt | 10101 | |
| 15 | Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác | 10109 | |
| 16 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản | 1020 | |
| 17 | Chế biến và đóng hộp thuỷ sản | 10201 | |
| 18 | Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh | 10202 | |
| 19 | Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô | 10203 | |
| 20 | Chế biến và bảo quản nước mắm | 10204 | |
| 21 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác | 10209 | |
| 22 | Bán buôn thực phẩm | 4632 | |
| 23 | Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt | 46321 | |
| 24 | Bán buôn thủy sản | 46322 | |
| 25 | Bán buôn rau, quả | 46323 | |
| 26 | Bán buôn cà phê | 46324 | |
| 27 | Bán buôn chè | 46325 | |
| 28 | Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột | 46326 | |
| 29 | Bán buôn thực phẩm khác | 46329 | |
| 30 | Bán buôn đồ uống | 4633 | |
| 31 | Bán buôn đồ uống có cồn | 46331 | |
| 32 | Bán buôn đồ uống không có cồn | 46332 | |
| 33 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào | 46340 | |
| 34 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
| 35 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng | 46591 | |
| 36 | Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) | 46592 | |
| 37 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày | 46593 | |
| 38 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) | 46594 | |
| 39 | Bán buôn máy móc, thiết bị y tế | 46595 | |
| 40 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu | 46599 | |
| 41 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ | 4781 | |
| 42 | Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ | 47811 | |
| 43 | Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ | 47812 | |
| 44 | Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ | 47813 | |
| 45 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ | 47814 | |
| 46 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
| 47 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 49331 | |
| 48 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 49332 | |
| 49 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 49333 | |
| 50 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 49334 | |
| 51 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 49339 | |
| 52 | Vận tải đường ống | 49400 | |
