Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Dịch Vụ Ngọc Bảo Vy
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Dịch Vụ Ngọc Bảo Vy có địa chỉ tại Thôn Tuyết Diêm 1, Xã Bình Thuận, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300848373 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy
Cập nhật: 11 tháng trước (07/01/2020)
Mã số ĐTNT | 4300848373 | Ngày cấp | 07-01-2020 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Dịch Vụ Ngọc Bảo Vy | Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Thôn Tuyết Diêm 1, Xã Bình Thuận, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300848373 / 07-01-2020 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 07-01-2020 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 07-01-2020 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 1/7/2020 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Nguyễn Trọng Thạch | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy | Loại thuế phải nộp |
Từ khóa:
4300848373, Quảng Ngãi, Huyện Bình Sơn, Xã Bình Thuận, Nguyễn Trọng Thạch
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Bán buôn thực phẩm | 4632 | |
2 | Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt | 46321 | |
3 | Bán buôn thủy sản | 46322 | |
4 | Bán buôn rau, quả | 46323 | |
5 | Bán buôn cà phê | 46324 | |
6 | Bán buôn chè | 46325 | |
7 | Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột | 46326 | |
8 | Bán buôn thực phẩm khác | 46329 | |
9 | Bán buôn đồ uống | 4633 | |
10 | Bán buôn đồ uống có cồn | 46331 | |
11 | Bán buôn đồ uống không có cồn | 46332 | |
12 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào | 46340 | |
13 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan | 4661 | |
14 | Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác | 46611 | |
15 | Bán buôn dầu thô | 46612 | |
16 | Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan | 46613 | |
17 | Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan | 46614 | |
18 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh | 4722 | |
19 | Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh | 47221 | |
20 | Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh | 47222 | |
21 | Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh | 47223 | |
22 | Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh | 47224 | |
23 | Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh | 47229 | |
24 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh | 47230 | |
25 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh | 47240 | |
26 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh | 47300 | |
27 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
28 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 49331 | |
29 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 49332 | |
30 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 49333 | |
31 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 49334 | |
32 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 49339 | |
33 | Vận tải đường ống | 49400 | |
34 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương | 5011 | |
35 | Vận tải hành khách ven biển | 50111 | |
36 | Vận tải hành khách viễn dương | 50112 | |
37 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương | 5012 | |
38 | Vận tải hàng hóa ven biển | 50121 | |
39 | Vận tải hàng hóa viễn dương | 50122 | |
40 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa | 5021 | |
41 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới | 50211 | |
42 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ | 50212 | |
43 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa | 5022 | |
44 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới | 50221 | |
45 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ | 50222 | |
46 | Vận tải hành khách hàng không | 51100 | |
47 | Vận tải hàng hóa hàng không | 51200 | |
48 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy | 5222 | |
49 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương | 52221 | |
50 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa | 52222 | |
51 | Bốc xếp hàng hóa | 5224 | |
52 | Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt | 52241 | |
53 | Bốc xếp hàng hóa đường bộ | 52242 | |
54 | Bốc xếp hàng hóa cảng biển | 52243 | |
55 | Bốc xếp hàng hóa cảng sông | 52244 | |
56 | Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không | 52245 | |
57 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 | |
58 | Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống | 56101 | |
59 | Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác | 56109 | |
60 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) | 56210 | |
61 | Dịch vụ ăn uống khác | 56290 |