Công Ty TNHH Dq Hòa Phát
Công Ty TNHH Dq Hòa Phát có địa chỉ tại Thôn Trung An, Xã Bình Thạnh, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300823347 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Cập nhật: 2 năm trước
Mã số ĐTNT | 4300823347 | Ngày cấp | 21-08-2018 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Dq Hòa Phát | Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Thôn Trung An, Xã Bình Thạnh, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300823347 / 21-08-2018 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 21-08-2018 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 21-08-2018 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 8/21/2018 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Đào Thị Kim Mai | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | Loại thuế phải nộp |
Từ khóa:
4300823347, Quảng Ngãi, Huyện Bình Sơn, Xã Bình Thạnh, Đào Thị Kim Mai
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ | 1610 | |
2 | Cưa, xẻ và bào gỗ | 16101 | |
3 | Bảo quản gỗ | 16102 | |
4 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác | 16210 | |
5 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng | 16220 | |
6 | Sản xuất bao bì bằng gỗ | 16230 | |
7 | Đại lý, môi giới, đấu giá | 4610 | |
8 | Đại lý | 46101 | |
9 | Môi giới | 46102 | |
10 | Đấu giá | 46103 | |
11 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
12 | Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác | 46491 | |
13 | Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế | 46492 | |
14 | Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh | 46493 | |
15 | Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh | 46494 | |
16 | Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện | 46495 | |
17 | Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự | 46496 | |
18 | Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm | 46497 | |
19 | Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao | 46498 | |
20 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu | 46499 | |
21 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 46510 | |
22 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
23 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 46530 | |
24 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
25 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng | 46591 | |
26 | Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) | 46592 | |
27 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày | 46593 | |
28 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) | 46594 | |
29 | Bán buôn máy móc, thiết bị y tế | 46595 | |
30 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu | 46599 | |
31 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan | 4661 | |
32 | Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác | 46611 | |
33 | Bán buôn dầu thô | 46612 | |
34 | Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan | 46613 | |
35 | Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan | 46614 | |
36 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
37 | Bán buôn quặng kim loại | 46621 | |
38 | Bán buôn sắt, thép | 46622 | |
39 | Bán buôn kim loại khác | 46623 | |
40 | Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác | 46624 | |
41 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
42 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến | 46631 | |
43 | Bán buôn xi măng | 46632 | |
44 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi | 46633 | |
45 | Bán buôn kính xây dựng | 46634 | |
46 | Bán buôn sơn, vécni | 46635 | |
47 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh | 46636 | |
48 | Bán buôn đồ ngũ kim | 46637 | |
49 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 46639 | |
50 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh | 4773 | |
51 | Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh | 47731 | |
52 | Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh | 47732 | |
53 | Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh | 47733 | |
54 | Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh | 47734 | |
55 | Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh | 47735 | |
56 | Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh | 47736 | |
57 | Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh | 47737 | |
58 | Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh | 47738 | |
59 | Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh | 47739 | |
60 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa | 5021 | |
61 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới | 50211 | |
62 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ | 50212 | |
63 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | 5210 | |
64 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan | 52101 | |
65 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) | 52102 | |
66 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác | 52109 | |
67 | Bốc xếp hàng hóa | 5224 | |
68 | Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt | 52241 | |
69 | Bốc xếp hàng hóa đường bộ | 52242 | |
70 | Bốc xếp hàng hóa cảng biển | 52243 | |
71 | Bốc xếp hàng hóa cảng sông | 52244 | |
72 | Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không | 52245 | |
73 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 | |
74 | Khách sạn | 55101 | |
75 | Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 55102 | |
76 | Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 55103 | |
77 | Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự | 55104 | |
78 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 | |
79 | Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống | 56101 | |
80 | Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác | 56109 | |
81 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) | 56210 | |
82 | Dịch vụ ăn uống khác | 56290 | |
83 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
84 | Cho thuê ôtô | 77101 | |
85 | Cho thuê xe có động cơ khác | 77109 | |
86 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí | 77210 | |
87 | Cho thuê băng, đĩa video | 77220 | |
88 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác | 77290 | |
89 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 | |
90 | Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp | 77301 | |
91 | Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng | 77302 | |
92 | Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) | 77303 | |
93 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu | 77309 | |
94 | Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính | 77400 | |
95 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm | 78100 | |
96 | Cung ứng lao động tạm thời | 78200 |