Công Ty TNHH Một Thành Viên Đại Việt Garden
Công Ty TNHH Một Thành Viên Đại Việt Garden – Công Ty TNHH Một Thành Viên Đại Việt Garden có địa chỉ tại Thôn Phú Sơn, Xã Nghĩa Kỳ, Huyện Tư Nghĩa, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300815427 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Mã số ĐTNT | 4300815427 | Ngày cấp | 06-04-2018 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Đại Việt Garden | Tên giao dịch | Công Ty TNHH Một Thành Viên Đại Việt Garden | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Thôn Phú Sơn, Xã Nghĩa Kỳ, Huyện Tư Nghĩa, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300815427 / 06-04-2018 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 06-04-2018 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 06-04-2018 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 4/6/2018 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Võ Thị Như Hà | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | Loại thuế phải nộp |
4300815427, Võ Thị Như Hà
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Bán buôn thực phẩm | 4632 | |
2 | Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt | 46321 | |
3 | Bán buôn thủy sản | 46322 | |
4 | Bán buôn rau, quả | 46323 | |
5 | Bán buôn cà phê | 46324 | |
6 | Bán buôn chè | 46325 | |
7 | Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột | 46326 | |
8 | Bán buôn thực phẩm khác | 46329 | |
9 | Bán buôn đồ uống | 4633 | |
10 | Bán buôn đồ uống có cồn | 46331 | |
11 | Bán buôn đồ uống không có cồn | 46332 | |
12 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào | 46340 | |
13 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh | 4722 | |
14 | Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh | 47221 | |
15 | Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh | 47222 | |
16 | Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh | 47223 | |
17 | Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh | 47224 | |
18 | Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh | 47229 | |
19 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh | 47230 | |
20 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh | 47240 | |
21 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh | 47300 | |
22 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 | |
23 | Khách sạn | 55101 | |
24 | Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 55102 | |
25 | Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 55103 | |
26 | Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự | 55104 | |
27 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 | |
28 | Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống | 56101 | |
29 | Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác | 56109 | |
30 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) | 56210 | |
31 | Dịch vụ ăn uống khác | 56290 |