Công Ty TNHH Một Thành Viên Nhật Phú Gia
Công Ty TNHH Một Thành Viên Nhật Phú Gia – Công Ty TNHH Một Thành Viên Nhật Phú Gia có địa chỉ tại 35A Khu dân cư Tây Trương Định, Phường Trần Phú, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300811172 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Mã số ĐTNT | 4300811172 | Ngày cấp | 03-01-2018 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Nhật Phú Gia | Tên giao dịch | Công Ty TNHH Một Thành Viên Nhật Phú Gia | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | 35A Khu dân cư Tây Trương Định, Phường Trần Phú, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300811172 / 03-01-2018 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 03-01-2018 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 03-01-2018 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 1/3/2018 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Ngô Nho | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | Loại thuế phải nộp |
4300811172, Ngô Nho
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Trồng rừng và chăm sóc rừng | 0210 | |
2 | Ươm giống cây lâm nghiệp | 02101 | |
3 | Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ | 02102 | |
4 | Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa | 02103 | |
5 | Trồng rừng và chăm sóc rừng khác | 02109 | |
6 | Khai thác gỗ | 02210 | |
7 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ | 02220 | |
8 | Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác | 02300 | |
9 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp | 02400 | |
10 | Khai thác thuỷ sản biển | 03110 | |
11 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
12 | Khai thác đá | 08101 | |
13 | Khai thác cát, sỏi | 08102 | |
14 | Khai thác đất sét | 08103 | |
15 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón | 08910 | |
16 | Khai thác và thu gom than bùn | 08920 | |
17 | Khai thác muối | 08930 | |
18 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu | 08990 | |
19 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên | 09100 | |
20 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác | 09900 | |
21 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
22 | Xây dựng công trình đường sắt | 42101 | |
23 | Xây dựng công trình đường bộ | 42102 | |
24 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
25 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
26 | Phá dỡ | 43110 | |
27 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
28 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
29 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
30 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước | 43221 | |
31 | Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí | 43222 | |
32 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
33 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
34 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
35 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
36 | Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác | 46491 | |
37 | Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế | 46492 | |
38 | Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh | 46493 | |
39 | Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh | 46494 | |
40 | Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện | 46495 | |
41 | Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự | 46496 | |
42 | Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm | 46497 | |
43 | Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao | 46498 | |
44 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu | 46499 | |
45 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 46510 | |
46 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
47 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 46530 | |
48 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
49 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng | 46591 | |
50 | Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) | 46592 | |
51 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày | 46593 | |
52 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) | 46594 | |
53 | Bán buôn máy móc, thiết bị y tế | 46595 | |
54 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu | 46599 | |
55 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
56 | Bán buôn quặng kim loại | 46621 | |
57 | Bán buôn sắt, thép | 46622 | |
58 | Bán buôn kim loại khác | 46623 | |
59 | Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác | 46624 | |
60 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
61 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến | 46631 | |
62 | Bán buôn xi măng | 46632 | |
63 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi | 46633 | |
64 | Bán buôn kính xây dựng | 46634 | |
65 | Bán buôn sơn, vécni | 46635 | |
66 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh | 46636 | |
67 | Bán buôn đồ ngũ kim | 46637 | |
68 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 46639 | |
69 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác | 8219 | |
70 | Photo, chuẩn bị tài liệu | 82191 | |
71 | Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác | 82199 | |
72 | Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi | 82200 | |
73 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại | 82300 | |
74 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng | 82910 | |
75 | Dịch vụ đóng gói | 82920 | |
76 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu | 82990 |