Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Phú Gia Thịnh có địa chỉ tại Số: 154 Nguyễn Đình Chiểu – Phường Nghĩa Lộ – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300584868 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
Mã số ĐTNT | 4300584868 | Ngày cấp | 11-03-2011 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Phú Gia Thịnh | Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0553715833-09140811 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Số: 154 Nguyễn Đình Chiểu – Phường Nghĩa Lộ – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0553715833-09140811 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Số: 154 Nguyễn Đình Chiểu – Phường Nghĩa Lộ – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300584868 / 11-03-2011 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2015 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 16-09-2011 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 3/14/2010 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 6 | Tổng số lao động | 6 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-430-435 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
Chủ sở hữu | Phan Văn Thạnh | Địa chỉ chủ sở hữu | 154 Nguyễn Đình Chiểu-Phường Nghĩa Lộ-Thành phố Quảng Ngãi-Quảng Ngãi | ||||
Tên giám đốc | Phan Văn Thạnh | Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | Loại thuế phải nộp |
|
4300584868, Phan Văn Thạnh
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Trồng rừng và chăm sóc rừng | 0210 | |
2 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
3 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ | 1610 | |
4 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác | 16210 | |
5 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng | 16220 | |
6 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao | 23950 | |
7 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá | 23960 | |
8 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại | 25910 | |
9 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại | 25920 | |
10 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế | 3100 | |
11 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp | 33200 | |
12 | Thoát nước và xử lý nước thải | 3700 | |
13 | Thu gom rác thải không độc hại | 38110 | |
14 | Thu gom rác thải độc hại | 3812 | |
15 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại | 38210 | |
16 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại | 3822 | |
17 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
18 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
19 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
20 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
21 | Phá dỡ | 43110 | |
22 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
23 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
24 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
25 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
26 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
27 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
28 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
29 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | 5210 | |
30 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | 7110 | |
31 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
32 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 | |
33 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác | 81290 | |
34 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan | 81300 |