CôNG TY TNHH MTV TM Và DV VT HOàNG MAI
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN THươNG MạI Và DịCH Vụ VậN TảI HOàNG MAI – CôNG TY TNHH MTV TM Và DV VT HOàNG MAI có địa chỉ tại 02-Tôn Đức Thắng – Phường Lê Hồng Phong – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300785998 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
| Mã số ĐTNT | 4300785998 | Ngày cấp | 08-09-2016 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN THươNG MạI Và DịCH Vụ VậN TảI HOàNG MAI | Tên giao dịch | CôNG TY TNHH MTV TM Và DV VT HOàNG MAI | ||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | 02-Tôn Đức Thắng – Phường Lê Hồng Phong – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | 02-Tôn Đức Thắng – Phường Lê Hồng Phong – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300785998 / 08-09-2016 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi. | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2016 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 08-09-2016 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 9/8/2016 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 15 | Tổng số lao động | 15 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-754-310-311 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Trực tiếp doanh thu | |||
| Chủ sở hữu | Võ Thị Sương Tâm | Địa chỉ chủ sở hữu | Tổ 4-Phường Nghĩa Lộ-Thành phố Quảng Ngãi-Quảng Ngãi | ||||
| Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | Loại thuế phải nộp |
| ||||
4300785998, Võ Thị Sương Tâm
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Vận tải hành khách đường bộ khác | 4932 | |
| 2 | Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh | 49321 | |
| 3 | Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu | 49329 | |
| 4 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
| 5 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 49331 | |
| 6 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 49332 | |
| 7 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 49333 | |
| 8 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 49334 | |
| 9 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 49339 | |
| 10 | Vận tải đường ống | 49400 | |
| 11 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 | |
| 12 | Khách sạn | 55101 | |
| 13 | Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 55102 | |
| 14 | Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 55103 | |
| 15 | Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự | 55104 | |
| 16 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 | |
| 17 | Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống | 56101 | |
| 18 | Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác | 56109 | |
| 19 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) | 56210 | |
| 20 | Dịch vụ ăn uống khác | 56290 | |
| 21 | Dịch vụ phục vụ đồ uống | 5630 | |
| 22 | Quán rượu, bia, quầy bar | 56301 | |
| 23 | Dịch vụ phục vụ đồ uống khác | 56309 | |
| 24 | Xuất bản sách | 58110 | |
| 25 | Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ | 58120 | |
| 26 | Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ | 58130 | |
| 27 | Hoạt động xuất bản khác | 58190 | |
| 28 | Xuất bản phần mềm | 58200 | |
| 29 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 | |
| 30 | Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp | 77301 | |
| 31 | Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng | 77302 | |
| 32 | Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) | 77303 | |
| 33 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu | 77309 | |
| 34 | Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính | 77400 | |
| 35 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm | 78100 | |
| 36 | Cung ứng lao động tạm thời | 78200 | |
