Công Ty TNHH Một Thành Viên Vận Tải Và Du Lịch Hoàng Phúc
Công Ty TNHH Một Thành Viên Vận Tải Và Du Lịch Hoàng Phúc – Công Ty TNHH Một Thành Viên Vận Tải Và Du Lịch Hoàng Phúc có địa chỉ tại 450-Nguyễn Văn Linh, Phường Trương Quang Trọng, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300812930 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hành khách đường bộ khác
Mã số ĐTNT | 4300812930 | Ngày cấp | 02-02-2018 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Vận Tải Và Du Lịch Hoàng Phúc | Tên giao dịch | Công Ty TNHH Một Thành Viên Vận Tải Và Du Lịch Hoàng Phúc | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | 450-Nguyễn Văn Linh, Phường Trương Quang Trọng, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300812930 / 02-02-2018 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 02-02-2018 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 02-02-2018 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 2/2/2018 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Đỗ Kim Minh Phúc | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Vận tải hành khách đường bộ khác | Loại thuế phải nộp |
4300812930, Đỗ Kim Minh Phúc
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 4530 | |
2 | Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 45301 | |
3 | Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | 45302 | |
4 | Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 45303 | |
5 | Vận tải hành khách đường bộ khác | 4932 | |
6 | Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh | 49321 | |
7 | Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu | 49329 | |
8 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
9 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 49331 | |
10 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 49332 | |
11 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 49333 | |
12 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 49334 | |
13 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 49339 | |
14 | Vận tải đường ống | 49400 | |
15 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải | 5229 | |
16 | Dịch vụ đại lý tàu biển | 52291 | |
17 | Dịch vụ đại lý vận tải đường biển | 52292 | |
18 | Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu | 52299 | |
19 | Bưu chính | 53100 | |
20 | Chuyển phát | 53200 | |
21 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 | |
22 | Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống | 56101 | |
23 | Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác | 56109 | |
24 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) | 56210 | |
25 | Dịch vụ ăn uống khác | 56290 | |
26 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
27 | Cho thuê ôtô | 77101 | |
28 | Cho thuê xe có động cơ khác | 77109 | |
29 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí | 77210 | |
30 | Cho thuê băng, đĩa video | 77220 | |
31 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác | 77290 |