Công Ty TNHH Một Thành Viên Trần Cang có địa chỉ tại Số 46-Trần Công Hiến – Phường Lê Hồng Phong – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300651803 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
Mã số ĐTNT | 4300651803 | Ngày cấp | 10-04-2012 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Trần Cang | Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0934810816 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Số 46-Trần Công Hiến – Phường Lê Hồng Phong – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0934810816 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Số 46-Trần Công Hiến – Phường Lê Hồng Phong – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300651803 / 10-04-2012 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2014 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 06-04-2012 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 4/15/2012 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 4 | Tổng số lao động | 4 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-430-437 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
Chủ sở hữu | Trần Thanh Cang | Địa chỉ chủ sở hữu | Số 46-Trần Công Hiến-Phường Lê Hồng Phong-Thành phố Quảng Ngãi-Quảng Ngãi | ||||
Tên giám đốc | Trần Thanh Cang | Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Lê Thị Thanh Thảo | Địa chỉ | |||||
Ngành nghề chính | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật | Loại thuế phải nộp |
|
4300651803, Lê Thị Thanh Thảo
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh | 0118 | |
2 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
3 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
4 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
5 | Phá dỡ | 43110 | |
6 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
7 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
8 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
9 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
10 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
11 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh | 4759 | |
12 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật | 71200 | |
13 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 |