Công Ty TNHH Xây Dựng Tổng Hợp Thuận Phát có địa chỉ tại 17 Nguyễn Bỉnh Khiêm, tổ 21 – Phường Trần Phú – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300635946 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
| Mã số ĐTNT | 4300635946 | Ngày cấp | 05-01-2012 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Xây Dựng Tổng Hợp Thuận Phát | Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 055.2210918-09134001 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | 17 Nguyễn Bỉnh Khiêm, tổ 21 – Phường Trần Phú – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 055.2210918-09134001 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | 17 Nguyễn Bỉnh Khiêm, tổ 21 – Phường Trần Phú – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300635946 / 05-01-2012 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2012 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 30-12-2011 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | Vốn điều lệ | 10 | Tổng số lao động | 10 | |||
| Cấp Chương loại khoản | 3-754-160-161 | Hình thức h.toán | Độc lập | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | ||
| Chủ sở hữu | Bùi Đình Sum | Địa chỉ chủ sở hữu | Tổ 21-Phường Trần Phú-Thành phố Quảng Ngãi-Quảng Ngãi | ||||
| Tên giám đốc | Bùi Đình Sum | Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | Loại thuế phải nộp |
| ||||
4300635946, Bùi Đình Sum
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Trồng rừng và chăm sóc rừng | 0210 | |
| 2 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
| 3 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
| 4 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
| 5 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
| 6 | Phá dỡ | 43110 | |
| 7 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
| 8 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
| 9 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
| 10 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
| 11 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
| 12 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 | |
