Công Ty TNHH Tân Ngọc Phát có địa chỉ tại Tổ 11 – Phường Lê Hồng Phong – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300501780 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
| Mã số ĐTNT | 4300501780 | Ngày cấp | 26-01-2010 | Ngày đóng MST | 23-10-2013 | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Tân Ngọc Phát | Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0918551818 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Tổ 11 – Phường Lê Hồng Phong – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0908855588 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Tổ 11 – Phường Lê Hồng Phong – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300501780 / 27-01-2010 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2012 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 25-01-2010 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 1/27/2010 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 2 | Tổng số lao động | 2 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 2-554-190-193 | Hình thức h.toán | Độc lập | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | ||
| Chủ sở hữu | Ngô Tiến Dũng | Địa chỉ chủ sở hữu | 39B Nguyễn Hữu Cảnh-Phường 22-Quận Bình Thạnh-TP Hồ Chí Minh | ||||
| Tên giám đốc | Ngô Tiến Dũng | Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | Loại thuế phải nộp |
| ||||
4300501780, Ngô Tiến Dũng
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác | 39000 | |
| 2 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác | 4511 | |
| 3 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác | 45200 | |
| 4 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 4530 | |
| 5 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 | |
| 6 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 46530 | |
| 7 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
| 8 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
| 9 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
| 10 | Vận tải hành khách đường bộ khác | 4932 | |
| 11 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
| 12 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | 5210 | |
| 13 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 | |
| 14 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 | |
| 15 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
| 16 | Hoạt động của các cơ sở thể thao | 93110 | |
| 17 | Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao | 93120 | |
| 18 | Hoạt động thể thao khác | 93190 | |
| 19 | Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề | 93210 | |
| 20 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu | 93290 | |
