Công Ty TNHH Một Thành Viên Chế Biến Gỗ Trường Sơn có địa chỉ tại Thôn Nam Lân, Xã Ba Động, Huyện Ba Tơ, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300722275 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Ba Tơ
Ngành nghề kinh doanh chính: Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
Cập nhật: 4 tháng trước (06/08/2020)
Mã số ĐTNT | 4300722275 | Ngày cấp | 25-10-2013 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Chế Biến Gỗ Trường Sơn | Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Ba Tơ | Điện thoại / Fax | 01258543499 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Thôn Nam Lân, Xã Ba Động, Huyện Ba Tơ, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 01258543499 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300722275 / 25-10-2013 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 25-10-2013 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 25-10-2013 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 10/25/2013 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 10 | Tổng số lao động | 10 | ||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | ||||
Chủ sở hữu | Huỳnh Long Thùy | Địa chỉ chủ sở hữu | Thôn Nam Lân-Xã Ba Động-Huyện Ba Tơ-Quảng Ngãi | ||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ | Loại thuế phải nộp |
|
4300722275, Huỳnh Long Thùy
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Trồng rừng và chăm sóc rừng | 0210 | |
2 | Ươm giống cây lâm nghiệp | 02101 | |
3 | Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ | 02102 | |
4 | Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa | 02103 | |
5 | Trồng rừng và chăm sóc rừng khác | 02109 | |
6 | Khai thác gỗ | 02210 | |
7 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ | 02220 | |
8 | Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác | 02300 | |
9 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp | 02400 | |
10 | Khai thác thuỷ sản biển | 03110 | |
11 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
12 | Khai thác đá | 08101 | |
13 | Khai thác cát, sỏi | 08102 | |
14 | Khai thác đất sét | 08103 | |
15 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón | 08910 | |
16 | Khai thác và thu gom than bùn | 08920 | |
17 | Khai thác muối | 08930 | |
18 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu | 08990 | |
19 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên | 09100 | |
20 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác | 09900 | |
21 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ | 1610 | |
22 | Cưa, xẻ và bào gỗ | 16101 | |
23 | Bảo quản gỗ | 16102 | |
24 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác | 16210 | |
25 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng | 16220 | |
26 | Sản xuất bao bì bằng gỗ | 16230 | |
27 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế | 3100 | |
28 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ | 31001 | |
29 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác | 31009 | |
30 | Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan | 32110 | |
31 | Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan | 32120 | |
32 | Sản xuất nhạc cụ | 32200 | |
33 | Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao | 32300 | |
34 | Sản xuất đồ chơi, trò chơi | 32400 | |
35 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 | |
36 | Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác | 46201 | |
37 | Bán buôn hoa và cây | 46202 | |
38 | Bán buôn động vật sống | 46203 | |
39 | Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản | 46204 | |
40 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) | 46209 | |
41 | Bán buôn gạo | 46310 | |
42 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
43 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến | 46631 | |
44 | Bán buôn xi măng | 46632 | |
45 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi | 46633 | |
46 | Bán buôn kính xây dựng | 46634 | |
47 | Bán buôn sơn, vécni | 46635 | |
48 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh | 46636 | |
49 | Bán buôn đồ ngũ kim | 46637 | |
50 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 46639 | |
51 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
52 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 49331 | |
53 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 49332 | |
54 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 49333 | |
55 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 49334 | |
56 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 49339 | |
57 | Vận tải đường ống | 49400 | |
58 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
59 | Cho thuê ôtô | 77101 | |
60 | Cho thuê xe có động cơ khác | 77109 | |
61 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí | 77210 | |
62 | Cho thuê băng, đĩa video | 77220 | |
63 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác | 77290 |