Công Ty TNHH Sản Xuất Gạch Polime Ba Tơ
Công Ty TNHH Sản Xuất Gạch Polime Ba Tơ – Công Ty TNHH Sản Xuất Gạch Polime Ba Tơ có địa chỉ tại Cụm công nghiệp Ba Động, Thị Trấn Ba Tơ, Huyện Ba Tơ, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300824816 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
Mã số ĐTNT | 4300824816 | Ngày cấp | 25-09-2018 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Sản Xuất Gạch Polime Ba Tơ | Tên giao dịch | Công Ty TNHH Sản Xuất Gạch Polime Ba Tơ | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Cụm công nghiệp Ba Động, Thị Trấn Ba Tơ, Huyện Ba Tơ, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300824816 / 25-09-2018 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 25-09-2018 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 25-09-2018 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 9/25/2018 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Lê Trọng Nghĩa | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao | Loại thuế phải nộp |
4300824816, Lê Trọng Nghĩa
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
2 | Khai thác đá | 08101 | |
3 | Khai thác cát, sỏi | 08102 | |
4 | Khai thác đất sét | 08103 | |
5 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón | 08910 | |
6 | Khai thác và thu gom than bùn | 08920 | |
7 | Khai thác muối | 08930 | |
8 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu | 08990 | |
9 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên | 09100 | |
10 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác | 09900 | |
11 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
12 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến | 46631 | |
13 | Bán buôn xi măng | 46632 | |
14 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi | 46633 | |
15 | Bán buôn kính xây dựng | 46634 | |
16 | Bán buôn sơn, vécni | 46635 | |
17 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh | 46636 | |
18 | Bán buôn đồ ngũ kim | 46637 | |
19 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 46639 | |
20 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | 4752 | |
21 | Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh | 47521 | |
22 | Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh | 47522 | |
23 | Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | 47523 | |
24 | Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh | 47524 | |
25 | Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh | 47525 | |
26 | Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | 47529 | |
27 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh | 47530 | |
28 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
29 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 49331 | |
30 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 49332 | |
31 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 49333 | |
32 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 49334 | |
33 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 49339 | |
34 | Vận tải đường ống | 49400 | |
35 | Bốc xếp hàng hóa | 5224 | |
36 | Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt | 52241 | |
37 | Bốc xếp hàng hóa đường bộ | 52242 | |
38 | Bốc xếp hàng hóa cảng biển | 52243 | |
39 | Bốc xếp hàng hóa cảng sông | 52244 | |
40 | Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không | 52245 |