Công Ty Cổ Phần Kỹ Thuật Dịch Vụ Ô Tô Tín Phát
Công Ty Cổ Phần Kỹ Thuật Dịch Vụ Ô Tô Tín Phát có địa chỉ tại Tờ bản đồ số 1, Thửa đất số 239, Thôn Đông Bình, Xã Bình Chánh, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300850213 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
Cập nhật: 9 tháng trước (26/02/2020)
Mã số ĐTNT | 4300850213 | Ngày cấp | 26-02-2020 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty Cổ Phần Kỹ Thuật Dịch Vụ Ô Tô Tín Phát | Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Tờ bản đồ số 1, Thửa đất số 239, Thôn Đông Bình, Xã Bình Chánh, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300850213 / 26-02-2020 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 26-02-2020 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 26-02-2020 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 2/26/2020 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Nguyễn Thị Thanh Nga | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác | Loại thuế phải nộp |
Từ khóa:
4300850213, Quảng Ngãi, Huyện Bình Sơn, Xã Bình Chánh, Nguyễn Thị Thanh Nga
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác | 4511 | |
2 | Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | 45111 | |
3 | Bán buôn xe có động cơ khác | 45119 | |
4 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | 45120 | |
5 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 4530 | |
6 | Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 45301 | |
7 | Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | 45302 | |
8 | Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 45303 | |
9 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
10 | Cho thuê ôtô | 77101 | |
11 | Cho thuê xe có động cơ khác | 77109 | |
12 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí | 77210 | |
13 | Cho thuê băng, đĩa video | 77220 | |
14 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác | 77290 |