Công Ty TNHH Hồng Thịnh có địa chỉ tại Thôn Long Vĩnh, Xã Bình Long, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300308723 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Bình Sơn
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Cập nhật: 4 tháng trước (24/07/2020)
Mã số ĐTNT | 4300308723 | Ngày cấp | 06-05-2002 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Hồng Thịnh | Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Bình Sơn | Điện thoại / Fax | 055-3851439 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Thôn Long Vĩnh, Xã Bình Long, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 055-3851439 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300308723 / 06-05-2002 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 06-05-2002 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 06-05-2002 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 5/6/2002 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 3 | Tổng số lao động | 3 | ||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | ||||
Chủ sở hữu | Lê Thị Ánh Hồng | Địa chỉ chủ sở hữu | Tổ dân phố 4-Thị trấn Châu ổ-Huyện Bình Sơn-Quảng Ngãi | ||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Lữ Thị Tịnh | Địa chỉ | |||||
Ngành nghề chính | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | Loại thuế phải nộp |
|
4300308723, Lữ Thị Tịnh
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
2 | Khai thác đá | 08101 | |
3 | Khai thác cát, sỏi | 08102 | |
4 | Khai thác đất sét | 08103 | |
5 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón | 08910 | |
6 | Khai thác và thu gom than bùn | 08920 | |
7 | Khai thác muối | 08930 | |
8 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu | 08990 | |
9 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên | 09100 | |
10 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác | 09900 | |
11 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu | 2599 | |
12 | Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn | 25991 | |
13 | Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu | 25999 | |
14 | Sản xuất linh kiện điện tử | 26100 | |
15 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính | 26200 | |
16 | Sản xuất thiết bị truyền thông | 26300 | |
17 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng | 26400 | |
18 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển | 26510 | |
19 | Sản xuất đồng hồ | 26520 | |
20 | Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp | 26600 | |
21 | Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học | 26700 | |
22 | Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học | 26800 | |
23 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
24 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước | 43221 | |
25 | Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí | 43222 | |
26 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
27 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
28 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
29 | Bán mô tô, xe máy | 4541 | |
30 | Bán buôn mô tô, xe máy | 45411 | |
31 | Bán lẻ mô tô, xe máy | 45412 | |
32 | Đại lý mô tô, xe máy | 45413 | |
33 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy | 45420 | |
34 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 | |
35 | Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác | 46201 | |
36 | Bán buôn hoa và cây | 46202 | |
37 | Bán buôn động vật sống | 46203 | |
38 | Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản | 46204 | |
39 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) | 46209 | |
40 | Bán buôn gạo | 46310 | |
41 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
42 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng | 46591 | |
43 | Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) | 46592 | |
44 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày | 46593 | |
45 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) | 46594 | |
46 | Bán buôn máy móc, thiết bị y tế | 46595 | |
47 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu | 46599 | |
48 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
49 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến | 46631 | |
50 | Bán buôn xi măng | 46632 | |
51 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi | 46633 | |
52 | Bán buôn kính xây dựng | 46634 | |
53 | Bán buôn sơn, vécni | 46635 | |
54 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh | 46636 | |
55 | Bán buôn đồ ngũ kim | 46637 | |
56 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 46639 | |
57 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
58 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 49331 | |
59 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 49332 | |
60 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 49333 | |
61 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 49334 | |
62 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 49339 | |
63 | Vận tải đường ống | 49400 | |
64 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 | |
65 | Khách sạn | 55101 | |
66 | Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 55102 | |
67 | Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 55103 | |
68 | Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự | 55104 | |
69 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 | |
70 | Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống | 56101 | |
71 | Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác | 56109 | |
72 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) | 56210 | |
73 | Dịch vụ ăn uống khác | 56290 | |
74 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
75 | Cho thuê ôtô | 77101 | |
76 | Cho thuê xe có động cơ khác | 77109 | |
77 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí | 77210 | |
78 | Cho thuê băng, đĩa video | 77220 | |
79 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác | 77290 | |
80 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 | |
81 | Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp | 77301 | |
82 | Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng | 77302 | |
83 | Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) | 77303 | |
84 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu | 77309 | |
85 | Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính | 77400 | |
86 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm | 78100 | |
87 | Cung ứng lao động tạm thời | 78200 |