Công Ty TNHH Một Thành Viên Đầu Tư Thịnh Hồng Phát có địa chỉ tại 75 Nguyễn Chánh, Phường Trần Phú, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300850887 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
(12/03/2020)
Mã số ĐTNT | 4300850887 | Ngày cấp | 12-03-2020 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Đầu Tư Thịnh Hồng Phát | Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | 75 Nguyễn Chánh, Phường Trần Phú, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300850887 / 12-03-2020 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 12-03-2020 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 12-03-2020 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 3/12/2020 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Nguyễn Thế Cự | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất | Loại thuế phải nộp |
4300850887, Nguyễn Thế Cự
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
2 | Khai thác đá | 08101 | |
3 | Khai thác cát, sỏi | 08102 | |
4 | Khai thác đất sét | 08103 | |
5 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón | 08910 | |
6 | Khai thác và thu gom than bùn | 08920 | |
7 | Khai thác muối | 08930 | |
8 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu | 08990 | |
9 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên | 09100 | |
10 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác | 09900 | |
11 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 | |
12 | Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác | 46201 | |
13 | Bán buôn hoa và cây | 46202 | |
14 | Bán buôn động vật sống | 46203 | |
15 | Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản | 46204 | |
16 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) | 46209 | |
17 | Bán buôn gạo | 46310 | |
18 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
19 | Bán buôn quặng kim loại | 46621 | |
20 | Bán buôn sắt, thép | 46622 | |
21 | Bán buôn kim loại khác | 46623 | |
22 | Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác | 46624 | |
23 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
24 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến | 46631 | |
25 | Bán buôn xi măng | 46632 | |
26 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi | 46633 | |
27 | Bán buôn kính xây dựng | 46634 | |
28 | Bán buôn sơn, vécni | 46635 | |
29 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh | 46636 | |
30 | Bán buôn đồ ngũ kim | 46637 | |
31 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 46639 | |
32 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
33 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 49331 | |
34 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 49332 | |
35 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 49333 | |
36 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 49334 | |
37 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 49339 | |
38 | Vận tải đường ống | 49400 | |
39 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | 7110 | |
40 | Hoạt động kiến trúc | 71101 | |
41 | Hoạt động đo đạc bản đồ | 71102 | |
42 | Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước | 71103 | |
43 | Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác | 71109 | |
44 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật | 71200 | |
45 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật | 72100 | |
46 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn | 72200 | |
47 | Quảng cáo | 73100 | |
48 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận | 73200 | |
49 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng | 74100 | |
50 | Hoạt động nhiếp ảnh | 74200 |