Công Ty TNHH Một Thành Viên Cơ Khí Đại Vĩ

Công Ty TNHH Một Thành Viên Cơ Khí Đại Vĩ có địa chỉ tại Thôn Tuyết Diêm 2, Xã Bình Thuận, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300852965 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại

Cập nhật: 7 tháng trước (14/05/2020)

Mã số ĐTNT

4300852965

Ngày cấp 14-05-2020 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Cơ Khí Đại Vĩ

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Tuyết Diêm 2, Xã Bình Thuận, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300852965 / 14-05-2020 Cơ quan cấp
Năm tài chính 14-05-2020 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 14-05-2020
Ngày bắt đầu HĐ 5/14/2020 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Phạm Thanh Vĩ

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Loại thuế phải nộp

    4300852965, Phạm Thanh Vĩ

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
    2 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
    3 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
    4 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
    5 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
    6 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
    7 Bán buôn thực phẩm 4632
    8 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
    9 Bán buôn thủy sản 46322
    10 Bán buôn rau, quả 46323
    11 Bán buôn cà phê 46324
    12 Bán buôn chè 46325
    13 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
    14 Bán buôn thực phẩm khác 46329
    15 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
    16 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
    17 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
    18 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
    19 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
    20 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
    21 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
    22 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
    23 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
    24 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
    25 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
    26 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
    27 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
    28 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
    29 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
    30 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
    31 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
    32 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
    33 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
    34 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
    35 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
    36 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
    37 Bán buôn dầu thô 46612
    38 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
    39 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
    40 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
    41 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
    42 Bán buôn xi măng 46632
    43 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
    44 Bán buôn kính xây dựng 46634
    45 Bán buôn sơn, vécni 46635
    46 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
    47 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
    48 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
    49 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
    50 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
    51 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
    52 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
    53 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
    54 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
    55 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
    56 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
    57 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
    58 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
    59 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
    60 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
    61 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
    62 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
    63 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
    64 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
    65 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
    66 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
    67 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
    68 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
    69 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
    70 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
    71 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
    72 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
    73 Vận tải đường ống 49400
    74 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
    75 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
    76 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
    77 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
    78 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
    79 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
    80 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
    81 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
    82 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
    83 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
    84 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
    85 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
    86 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
    87 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
    88 Cung ứng lao động tạm thời 78200