Công Ty TNHH Một Thành Viên Đầu Tư Xây Lắp Và Thương Mại Thịnh Phú
Công Ty TNHH Mtv Đtxl&tm Thịnh Phú
Công Ty TNHH Một Thành Viên Đầu Tư Xây Lắp Và Thương Mại Thịnh Phú – Công Ty TNHH Mtv Đtxl&tm Thịnh Phú có địa chỉ tại Thôn Liên Trì – Xã Bình Hiệp – Huyện Bình Sơn – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300787988 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Bình Sơn
Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại
Cập nhật: 4 năm trước
| Mã số ĐTNT | 4300787988 | Ngày cấp | 20-10-2016 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Đầu Tư Xây Lắp Và Thương Mại Thịnh Phú | Tên giao dịch | Công Ty TNHH Mtv Đtxl&tm Thịnh Phú | ||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Bình Sơn | Điện thoại / Fax | / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Thôn Liên Trì – Xã Bình Hiệp – Huyện Bình Sơn – Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Thôn Liên Trì – Xã Bình Hiệp – Huyện Bình Sơn – Quảng Ngãi | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300787988 / 20-10-2016 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi. | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2016 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 18-10-2016 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 10/19/2016 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 5 | Tổng số lao động | 5 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-754-160-161 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Trực tiếp doanh thu | |||
| Chủ sở hữu | Phạm Văn Tiến | Địa chỉ chủ sở hữu | Thôn Liên Trì-Xã Bình Hiệp-Huyện Bình Sơn-Quảng Ngãi | ||||
| Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Xây dựng nhà các loại | Loại thuế phải nộp | |||||
Từ khóa:
4300787988, Công Ty TNHH Mtv Đtxl&tm Thịnh Phú, Quảng Ngãi, Huyện Bình Sơn, Xã Bình Hiệp, Phạm Văn Tiến
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Trồng rừng và chăm sóc rừng | 0210 | |
| 2 | Khai thác thuỷ sản nội địa | 0312 | |
| 3 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa | 0322 | |
| 4 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
| 5 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu | 08990 | |
| 6 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ | 1610 | |
| 7 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác | 16210 | |
| 8 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng | 16220 | |
| 9 | Thu gom rác thải không độc hại | 38110 | |
| 10 | Thu gom rác thải độc hại | 3812 | |
| 11 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại | 38210 | |
| 12 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại | 3822 | |
| 13 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
| 14 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
| 15 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
| 16 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
| 17 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
| 18 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác | 45200 | |
| 19 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 | |
| 20 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan | 4661 | |
| 21 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
| 22 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
| 23 | Vận tải hành khách đường bộ khác | 4932 | |
| 24 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
| 25 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | 5210 | |
| 26 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy | 5222 | |
| 27 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 | |
| 28 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
| 29 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 | |
