Công Ty TNHH Một Thành Viên Nhôm Kính Hoàng Bách

Công Ty TNHH Một Thành Viên Nhôm Kính Hoàng Bách

Công Ty TNHH Một Thành Viên Nhôm Kính Hoàng Bách có địa chỉ tại Thôn Trung An, Xã Bình Thạnh, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300851552 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại

Cập nhật: 8 tháng trước (26/03/2020)

Mã số ĐTNT

4300851552

Ngày cấp 26-03-2020 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Nhôm Kính Hoàng Bách

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Trung An, Xã Bình Thạnh, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300851552 / 26-03-2020 Cơ quan cấp
Năm tài chính 26-03-2020 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 26-03-2020
Ngày bắt đầu HĐ 3/26/2020 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Lê Xuân Tân

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Loại thuế phải nộp

    Từ khóa:
    4300851552, Quảng Ngãi, Huyện Bình Sơn, Xã Bình Thạnh, Lê Xuân Tân

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
    2 Trồng cây ăn quả 0121
    3 Trồng nho 01211
    4 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
    5 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
    6 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
    7 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
    8 Trồng cây ăn quả khác 01219
    9 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
    10 Trồng cây điều 01230
    11 Trồng cây hồ tiêu 01240
    12 Trồng cây cao su 01250
    13 Trồng cây cà phê 01260
    14 Trồng cây chè 01270
    15 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
    16 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
    17 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
    18 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
    19 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
    20 Khai thác gỗ 02210
    21 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
    22 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
    23 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
    24 Khai thác thuỷ sản biển 03110
    25 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
    26 Khai thác đá 08101
    27 Khai thác cát, sỏi 08102
    28 Khai thác đất sét 08103
    29 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
    30 Khai thác và thu gom than bùn 08920
    31 Khai thác muối 08930
    32 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
    33 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
    34 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
    35 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
    36 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
    37 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
    38 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
    39 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
    40 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
    41 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
    42 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
    43 Sản xuất đồng hồ 26520
    44 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
    45 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
    46 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
    47 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
    48 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
    49 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
    50 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
    51 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
    52 Sản xuất nhạc cụ 32200
    53 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
    54 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
    55 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
    56 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
    57 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
    58 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
    59 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
    60 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
    61 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
    62 Bán buôn quặng kim loại 46621
    63 Bán buôn sắt, thép 46622
    64 Bán buôn kim loại khác 46623
    65 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
    66 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
    67 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
    68 Bán buôn xi măng 46632
    69 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
    70 Bán buôn kính xây dựng 46634
    71 Bán buôn sơn, vécni 46635
    72 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
    73 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
    74 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
    75 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
    76 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
    77 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
    78 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
    79 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
    80 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
    81 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
    82 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
    83 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
    84 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
    85 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
    86 Vận tải đường ống 49400
    87 Cho thuê xe có động cơ 7710
    88 Cho thuê ôtô 77101
    89 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
    90 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
    91 Cho thuê băng, đĩa video 77220
    92 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
    93 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
    94 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
    95 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
    96 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
    97 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
    98 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
    99 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
    100 Cung ứng lao động tạm thời 78200