Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Dịch Vụ Dhc Việt Khang
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Dịch Vụ Dhc Việt Khang có địa chỉ tại Thôn Tân Hy – Xã Bình Đông – Huyện Bình Sơn – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300743349 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Bình Sơn
Ngành nghề kinh doanh chính: Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
Cập nhật: 5 năm trước
Mã số ĐTNT | 4300743349 | Ngày cấp | 06-10-2014 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Dịch Vụ Dhc Việt Khang | Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Bình Sơn | Điện thoại / Fax | 0963163185 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Thôn Tân Hy – Xã Bình Đông – Huyện Bình Sơn – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0963163185 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Thôn Tân Hy – Xã Bình Đông – Huyện Bình Sơn – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300743349 / 06-10-2014 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2014 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 01-10-2014 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 10/6/2014 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 5 | Tổng số lao động | 5 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-160-161 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Trực tiếp doanh thu | |||
Chủ sở hữu | Nguyễn Văn Chí | Địa chỉ chủ sở hữu | Thôn Tân Hy-Xã Bình Đông-Huyện Bình Sơn-Quảng Ngãi | ||||
Tên giám đốc | Nguyễn Văn Chí | Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp | Loại thuế phải nộp |
|
Từ khóa:
4300743349, 0963163185, Quảng Ngãi, Huyện Bình Sơn, Xã Bình Đông, Nguyễn Văn Chí
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại | 25920 | |
2 | Sửa chữa máy móc, thiết bị | 33120 | |
3 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp | 33200 | |
4 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
5 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
6 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
7 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
8 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
9 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
10 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 46530 | |
11 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
12 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
13 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 |